(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-violence
C1

non-violence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất bạo động phương pháp bất bạo động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các biện pháp hòa bình, không bạo lực, để tạo ra sự thay đổi chính trị hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

The use of peaceful means, not violence, to bring about political or social change.

Ví dụ Thực tế với 'Non-violence'

  • "Mahatma Gandhi effectively used non-violence to achieve India's independence."

    "Mahatma Gandhi đã sử dụng bất bạo động một cách hiệu quả để giành được độc lập cho Ấn Độ."

  • "The organization promotes non-violence as a means of resolving conflicts."

    "Tổ chức này thúc đẩy bất bạo động như một phương tiện để giải quyết xung đột."

  • "Non-violence requires courage and discipline."

    "Bất bạo động đòi hỏi sự can đảm và kỷ luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-violence
  • Adjective: non-violent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

violence(bạo lực)
aggression(sự xâm lược)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Non-violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Non-violence là một triết lý và chiến lược hành động từ chối sử dụng bạo lực vật chất. Nó nhấn mạnh các phương pháp như bất tuân dân sự, biểu tình hòa bình, tẩy chay, và đàm phán để đạt được mục tiêu. Nó khác với 'pacifism' (chủ nghĩa hòa bình) ở chỗ pacifism phản đối mọi hình thức chiến tranh và bạo lực, còn non-violence tập trung vào việc sử dụng các phương pháp hòa bình trong các cuộc đấu tranh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in through

* of: Diễn tả thuộc tính của cái gì đó. Ví dụ: 'a philosophy of non-violence' (một triết lý về bất bạo động). * in: Diễn tả việc thực hiện hành động. Ví dụ: 'believing in non-violence' (tin vào bất bạo động). * through: Diễn tả phương tiện để đạt được mục đích. Ví dụ: 'achieving change through non-violence' (đạt được sự thay đổi thông qua bất bạo động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-violence'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That non-violence is the only way to achieve lasting peace is undeniable.
Việc bất bạo động là con đường duy nhất để đạt được hòa bình lâu dài là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether their protest will embrace non-violence is not certain.
Liệu cuộc biểu tình của họ có đi theo con đường bất bạo động hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why non-violent resistance is more effective than armed conflict is a question many researchers have explored.
Tại sao kháng chiến bất bạo động lại hiệu quả hơn xung đột vũ trang là một câu hỏi mà nhiều nhà nghiên cứu đã khám phá.
(Vị trí vocab_tab4_inline)