(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-resistance
C1

non-resistance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ trương bất kháng không kháng cự thuyết bất kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-resistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc hoặc thực hành không chống lại chính quyền, ngay cả khi chính quyền đó bất công hoặc áp bức.

Definition (English Meaning)

The principle or practice of not resisting authority, even when it is unjust or oppressive.

Ví dụ Thực tế với 'Non-resistance'

  • "His philosophy was based on non-resistance to evil."

    "Triết lý của ông dựa trên sự không chống lại cái ác."

  • "The group advocated a policy of non-resistance in the face of oppression."

    "Nhóm đó ủng hộ chính sách không chống lại sự áp bức."

  • "His commitment to non-resistance was tested during the war."

    "Sự cam kết của ông đối với việc không chống cự đã bị thử thách trong suốt cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-resistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-resistance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resistance(sự chống đối)
aggression(sự xâm lược)
rebellion(sự nổi loạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Non-resistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường liên quan đến các phong trào hòa bình, triết học bất bạo động và các giáo lý tôn giáo. Nó nhấn mạnh sự từ chối sử dụng bạo lực hoặc các biện pháp cưỡng ép để phản đối hoặc thay đổi một tình huống. Nó khác biệt với 'passive resistance' (phản kháng thụ động) ở chỗ không nhất thiết phải bao gồm bất kỳ hình thức hành động nào; nó có thể chỉ đơn giản là một sự từ chối về mặt đạo đức để sử dụng bạo lực. 'Non-violence' (bất bạo động) là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các hành động cụ thể để phản đối sự bất công mà không dùng đến bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'non-resistance to authority' chỉ sự phục tùng hoàn toàn đối với quyền lực. 'non-resistance towards oppression' thể hiện thái độ chấp nhận, không chống đối lại sự áp bức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-resistance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)