discontiguous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontiguous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên tục; bị tách rời; có khoảng trống hoặc gián đoạn.
Definition (English Meaning)
Not continuous; separated; having gaps or intervals.
Ví dụ Thực tế với 'Discontiguous'
-
"The computer's memory was stored in discontiguous blocks."
"Bộ nhớ của máy tính được lưu trữ trong các khối không liên tục."
-
"The company's assets were located in several discontiguous parcels of land."
"Tài sản của công ty nằm rải rác ở nhiều lô đất không liền kề."
-
"In some operating systems, files can be stored in discontiguous memory locations."
"Trong một số hệ điều hành, các tệp có thể được lưu trữ trong các vị trí bộ nhớ không liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discontiguous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discontiguous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discontiguous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "discontiguous" thường được dùng để mô tả các đối tượng, vùng hoặc khu vực không liền kề nhau. Nó nhấn mạnh sự gián đoạn hoặc tách biệt về mặt không gian hoặc thời gian. Khác với "disconnected" (mất kết nối), "discontiguous" tập trung vào sự không liền mạch về mặt vật lý hoặc logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"discontiguous with": cho thấy sự không liền kề, có sự tách biệt với một đối tượng khác. Ví dụ: "The islands are discontiguous with the mainland." (Các hòn đảo không liền kề với đất liền).
"discontiguous from": Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh hơn vào sự tách rời hoàn toàn. Ví dụ: "The data is discontiguous from the original source." (Dữ liệu không liền kề với nguồn gốc ban đầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontiguous'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the land appeared contiguous on the map, it was actually discontiguous because a large river ran through it.
|
Mặc dù vùng đất có vẻ liền kề trên bản đồ, nhưng thực tế nó lại không liên tục vì có một con sông lớn chảy qua. |
| Phủ định |
Even though the company aimed for seamless integration, the database systems remained discontiguous after the merger.
|
Mặc dù công ty hướng đến sự tích hợp liền mạch, nhưng các hệ thống cơ sở dữ liệu vẫn không liên tục sau khi sáp nhập. |
| Nghi vấn |
If the parcels of land are discontiguous, how will the developer manage the infrastructure effectively?
|
Nếu các lô đất không liên tục, làm thế nào nhà phát triển sẽ quản lý cơ sở hạ tầng một cách hiệu quả? |