(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissociate
C1

dissociate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tách rời phân ly ly khai mất kết nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissociate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tách rời, phân ly, làm cho không còn liên kết hoặc kết nối với cái gì khác.

Definition (English Meaning)

To disconnect or separate something from something else.

Ví dụ Thực tế với 'Dissociate'

  • "She tried to dissociate herself from the negative publicity."

    "Cô ấy cố gắng tách mình khỏi sự chú ý tiêu cực của công chúng."

  • "The therapy helped her to dissociate the trauma from her current life."

    "Liệu pháp đã giúp cô ấy tách rời sang chấn tâm lý khỏi cuộc sống hiện tại."

  • "Some people dissociate as a way to cope with severe stress."

    "Một số người tách rời như một cách để đối phó với căng thẳng nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissociate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissociation
  • Verb: dissociate
  • Adjective: dissociated
  • Adverb: dissociatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separate(tách biệt)
disconnect(ngắt kết nối)
detach(tháo rời)
disassociate(tách rời (thường dùng thay thế))

Trái nghĩa (Antonyms)

associate(liên kết)
connect(kết nối)
link(liên kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Dissociate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khi một cái gì đó vốn dĩ nên được kết nối hoặc coi là một thể thống nhất, nhưng vì một lý do nào đó đã bị tách ra. Ví dụ, trong tâm lý học, nó có thể đề cập đến việc tách rời khỏi thực tại hoặc cảm xúc; trong hóa học, nó có thể chỉ sự phân ly của các phân tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

Dissociate *from*: Tách rời khỏi một cái gì đó. Ví dụ: *He tried to dissociate himself from the scandal.* (Anh ấy cố gắng tách mình khỏi vụ bê bối).
Dissociate *with*: Không phổ biến và thường được thay thế bằng 'from'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissociate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he could dissociate himself from the scandal surprised everyone.
Việc anh ta có thể tách mình ra khỏi vụ bê bối khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she will dissociate herself from her former colleagues is not yet known.
Việc cô ấy có tách mình ra khỏi các đồng nghiệp cũ hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why he chose to dissociate himself from the project remains a mystery.
Tại sao anh ta chọn tách mình ra khỏi dự án vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient was able to dissociate himself from the traumatic experience.
Bệnh nhân đã có thể tách mình ra khỏi trải nghiệm đau thương.
Phủ định
Why didn't he dissociate himself from those harmful activities?
Tại sao anh ấy không tách mình ra khỏi những hoạt động có hại đó?
Nghi vấn
What causes some people to dissociate from reality during times of extreme stress?
Điều gì khiến một số người tách rời khỏi thực tế trong thời gian căng thẳng tột độ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)