nonmetal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonmetal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hoặc chất không phải là kim loại.
Definition (English Meaning)
An element or substance that is not a metal.
Ví dụ Thực tế với 'Nonmetal'
-
"Oxygen is a nonmetal essential for respiration."
"Oxy là một phi kim thiết yếu cho hô hấp."
-
"Carbon, sulfur, and phosphorus are examples of nonmetals."
"Carbon, lưu huỳnh và phốt pho là những ví dụ về phi kim."
-
"The properties of nonmetals differ significantly from those of metals."
"Tính chất của phi kim khác biệt đáng kể so với kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonmetal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonmetal
- Adjective: nonmetallic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonmetal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nonmetals generally lack the properties of metals, such as luster, conductivity, and malleability. They are typically poor conductors of heat and electricity, and may be solids, liquids, or gases at room temperature. The term is often used in the context of chemistry and material science.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is used to specify what something is made of, or to indicate a quality or attribute. For example: 'a nonmetal of group 16'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonmetal'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nonmetals are poor conductors of electricity, aren't they?
|
Kim loại phi kim dẫn điện kém, đúng không? |
| Phủ định |
The sample isn't nonmetallic, is it?
|
Mẫu vật này không phải là phi kim, đúng không? |
| Nghi vấn |
Nonmetals are not typically lustrous, are they?
|
Kim loại phi kim thường không bóng, đúng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nonmetals are essential components in many organic compounds.
|
Phi kim là thành phần thiết yếu trong nhiều hợp chất hữu cơ. |
| Phủ định |
Why isn't carbon considered a metallic element despite sometimes exhibiting nonmetallic properties?
|
Tại sao cacbon không được coi là một nguyên tố kim loại mặc dù đôi khi thể hiện các đặc tính phi kim? |
| Nghi vấn |
Which nonmetal is most abundant in the Earth's atmosphere?
|
Phi kim nào phong phú nhất trong bầu khí quyển Trái Đất? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This metal is more nonmetallic than that one.
|
Kim loại này phi kim hơn kim loại kia. |
| Phủ định |
Iron is not as nonmetallic as sulfur.
|
Sắt không phi kim bằng lưu huỳnh. |
| Nghi vấn |
Is chlorine the most nonmetallic element in its group?
|
Clo có phải là nguyên tố phi kim nhất trong nhóm của nó không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nonmetal's properties make it ideal for insulators.
|
Các tính chất của phi kim khiến nó trở nên lý tưởng cho vật liệu cách điện. |
| Phủ định |
That nonmetal's conductivity isn't as high as metals'.
|
Độ dẫn điện của phi kim đó không cao bằng kim loại. |
| Nghi vấn |
Is this nonmetal's reaction similar to that of other halogens?
|
Phản ứng của phi kim này có tương tự như các halogen khác không? |