(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bipartisan
C1

bipartisan

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lưỡng đảng có sự ủng hộ của cả hai đảng đa đảng phái (nếu có nhiều hơn 2 đảng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bipartisan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sự đồng ý hoặc hợp tác của hai đảng phái chính trị thường đối lập nhau về chính sách.

Definition (English Meaning)

Involving the agreement or cooperation of two political parties that usually oppose each other's policies.

Ví dụ Thực tế với 'Bipartisan'

  • "The bill received bipartisan support in both the House and the Senate."

    "Dự luật nhận được sự ủng hộ của cả hai đảng ở cả Hạ viện và Thượng viện."

  • "Achieving bipartisan consensus on this issue will be a major challenge."

    "Đạt được sự đồng thuận lưỡng đảng về vấn đề này sẽ là một thách thức lớn."

  • "The president is seeking bipartisan solutions to the country's economic problems."

    "Tổng thống đang tìm kiếm các giải pháp lưỡng đảng cho các vấn đề kinh tế của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bipartisan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bipartisan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

consensus(sự đồng thuận)
compromise(sự thỏa hiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Bipartisan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bipartisan' thường được dùng để mô tả một nỗ lực, thỏa thuận, hoặc chính sách nhận được sự ủng hộ từ cả hai đảng chính lớn (ở Mỹ thường là đảng Dân chủ và đảng Cộng hòa). Nó nhấn mạnh sự hợp tác vượt qua sự khác biệt đảng phái vì lợi ích chung. Khác với 'nonpartisan' (không đảng phái), 'bipartisan' vẫn bao gồm sự tham gia của các đảng phái, chỉ là họ đồng ý với nhau về một vấn đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ sự tham gia 'trong' một nỗ lực hoặc thỏa thuận bipartisan. Ví dụ: 'bipartisan cooperation in Congress'. Khi dùng 'on', nó thường ám chỉ sự đồng thuận 'về' một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'bipartisan agreement on healthcare reform'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bipartisan'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This bipartisan agreement shows that they can work together.
Thỏa thuận lưỡng đảng này cho thấy rằng họ có thể làm việc cùng nhau.
Phủ định
That bipartisan bill wasn't supported by many; few believed in it.
Dự luật lưỡng đảng đó không được nhiều người ủng hộ; ít người tin vào nó.
Nghi vấn
Was it a bipartisan effort that led to this compromise?
Có phải nỗ lực lưỡng đảng đã dẫn đến sự thỏa hiệp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)