nonviolence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonviolence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính sách hoặc hành động từ chối sử dụng các biện pháp bạo lực để đạt được các mục tiêu chính trị.
Definition (English Meaning)
The policy or practice of refusing to use violent means to achieve political objectives.
Ví dụ Thực tế với 'Nonviolence'
-
"Martin Luther King Jr. advocated nonviolence as a means of achieving civil rights."
"Martin Luther King Jr. ủng hộ bất bạo động như một phương tiện để đạt được quyền dân sự."
-
"The protest was organized around principles of nonviolence."
"Cuộc biểu tình được tổ chức dựa trên các nguyên tắc bất bạo động."
-
"Many activists believe in the power of nonviolence to effect social change."
"Nhiều nhà hoạt động tin vào sức mạnh của bất bạo động để tạo ra sự thay đổi xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonviolence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonviolence
- Adjective: nonviolent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonviolence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'nonviolence' nhấn mạnh sự chủ động từ chối bạo lực như một công cụ. Nó không chỉ là sự vắng mặt của bạo lực mà còn là một triết lý và chiến lược hướng tới hòa bình, công bằng xã hội và sự thay đổi tích cực. Khác với 'pacifism' (chủ nghĩa hòa bình) có xu hướng phản đối mọi hình thức chiến tranh và bạo lực, 'nonviolence' có thể chấp nhận một số hình thức cưỡng chế phi bạo lực (ví dụ: bất tuân dân sự) để đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' (nonviolence of): thuộc tính của sự bất bạo động. 'through' (nonviolence through): thông qua bất bạo động. 'towards' (nonviolence towards): hướng tới bất bạo động (ai/cái gì). Ví dụ: 'Nonviolence of Gandhi' (Sự bất bạo động của Gandhi). 'Achieving change through nonviolence' (Đạt được sự thay đổi thông qua bất bạo động). 'Nonviolence towards animals' (Sự bất bạo động đối với động vật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonviolence'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must advocate nonviolence to achieve lasting peace.
|
Chúng ta phải ủng hộ bất bạo động để đạt được hòa bình lâu dài. |
| Phủ định |
They should not resort to violent means; nonviolent solutions are preferable.
|
Họ không nên dùng đến các biện pháp bạo lực; các giải pháp bất bạo động được ưu tiên hơn. |
| Nghi vấn |
Could he have resolved the conflict through nonviolent communication?
|
Liệu anh ấy có thể giải quyết xung đột thông qua giao tiếp bất bạo động không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nonviolence is a powerful tool for social change.
|
Bất bạo động là một công cụ mạnh mẽ để thay đổi xã hội. |
| Phủ định |
He is not nonviolent in his approach to conflict resolution.
|
Anh ấy không ôn hòa trong cách tiếp cận giải quyết xung đột. |
| Nghi vấn |
Is nonviolence always the best course of action?
|
Liệu bất bạo động luôn là hành động tốt nhất? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The activists had been promoting nonviolence for years before the government finally listened.
|
Các nhà hoạt động đã thúc đẩy bất bạo động trong nhiều năm trước khi chính phủ cuối cùng lắng nghe. |
| Phủ định |
The protestors hadn't been advocating nonviolent resistance; they were escalating the conflict with aggressive tactics.
|
Những người biểu tình đã không ủng hộ kháng chiến bất bạo động; họ đang leo thang xung đột bằng các chiến thuật hung hăng. |
| Nghi vấn |
Had the organization been practicing nonviolent protests consistently before the media attention?
|
Tổ chức đã thực hành các cuộc biểu tình bất bạo động một cách nhất quán trước khi giới truyền thông chú ý đến? |