(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonviolent
C1

nonviolent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất bạo động ôn hòa phi bạo lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonviolent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng các biện pháp hòa bình, thay vì vũ lực, để mang lại sự thay đổi chính trị hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

Using peaceful means, rather than force, to bring about political or social change.

Ví dụ Thực tế với 'Nonviolent'

  • "The civil rights movement advocated nonviolent resistance."

    "Phong trào dân quyền chủ trương kháng chiến bất bạo động."

  • "The protesters remained nonviolent despite the police aggression."

    "Những người biểu tình vẫn giữ thái độ bất bạo động mặc dù cảnh sát có hành vi hung hăng."

  • "Nonviolent communication is an effective way to resolve conflicts."

    "Giao tiếp bất bạo động là một cách hiệu quả để giải quyết xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonviolent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonviolence
  • Adjective: nonviolent
  • Adverb: nonviolently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

violent(bạo lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Nonviolent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonviolent' nhấn mạnh việc phản đối hoặc đấu tranh mà không sử dụng bạo lực. Nó thường được sử dụng để mô tả các phong trào, chiến dịch hoặc hành động phản kháng ôn hòa. Cần phân biệt với 'peaceful' (hòa bình), mang nghĩa chung chung hơn và không nhất thiết liên quan đến phản kháng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonviolent'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the protesters acted nonviolently during the demonstration!
Ồ, những người biểu tình đã hành động bất bạo động trong cuộc biểu tình!
Phủ định
Oh no, the city isn't known for its commitment to nonviolence.
Ôi không, thành phố này không nổi tiếng về cam kết bất bạo động.
Nghi vấn
Hey, is a nonviolent approach always the best solution?
Này, liệu một cách tiếp cận bất bạo động luôn là giải pháp tốt nhất?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be nonviolent in your protests.
Hãy bất bạo động trong các cuộc biểu tình của bạn.
Phủ định
Don't resort to violence; practice nonviolence instead.
Đừng dùng đến bạo lực; thay vào đó hãy thực hành bất bạo động.
Nghi vấn
Do embrace nonviolence to resolve conflicts peacefully.
Hãy thực sự nắm lấy bất bạo động để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protestors are remaining nonviolent despite the police's aggression.
Những người biểu tình vẫn giữ thái độ bất bạo động mặc dù cảnh sát hung hăng.
Phủ định
The government is not addressing the issue of nonviolence effectively.
Chính phủ không giải quyết vấn đề bất bạo động một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Are they advocating nonviolence as the only solution?
Họ có đang ủng hộ bất bạo động như là giải pháp duy nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)