passive resistance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passive resistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phản kháng thụ động, tức là sự phản đối bất bạo động đối với chính quyền hoặc một thế lực nào đó, bằng cách từ chối hợp tác.
Definition (English Meaning)
The nonviolent opposition to authority, especially a government, achieved by refusing to cooperate.
Ví dụ Thực tế với 'Passive resistance'
-
"Gandhi advocated passive resistance to British rule in India."
"Gandhi chủ trương phản kháng thụ động đối với sự cai trị của Anh ở Ấn Độ."
-
"The protesters engaged in passive resistance by refusing to move from the sidewalk."
"Những người biểu tình đã thực hiện phản kháng thụ động bằng cách từ chối rời khỏi vỉa hè."
-
"Passive resistance can be a powerful tool for social change."
"Phản kháng thụ động có thể là một công cụ mạnh mẽ để thay đổi xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passive resistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: passive resistance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passive resistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các phong trào xã hội và chính trị sử dụng các phương pháp bất bạo động như biểu tình ôn hòa, tẩy chay, bất tuân dân sự để đạt được mục tiêu của mình. 'Passive resistance' nhấn mạnh vào việc không sử dụng bạo lực, khác với 'active resistance' vốn bao hàm các hành động trực tiếp và đôi khi bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'to' để chỉ đối tượng của sự phản kháng thụ động. Ví dụ: 'passive resistance to the government'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passive resistance'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens employed passive resistance to protest the unjust laws.
|
Người dân sử dụng kháng chiến bất bạo động để phản đối luật pháp bất công. |
| Phủ định |
They did not resort to violence, preferring passive resistance instead.
|
Họ đã không dùng đến bạo lực, thay vào đó họ thích kháng chiến bất bạo động hơn. |
| Nghi vấn |
Did the protestors choose passive resistance as their primary tactic?
|
Những người biểu tình có chọn kháng chiến bất bạo động làm chiến thuật chính của họ không? |