(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstainers
C1

abstainers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người kiêng người nhịn người bỏ phiếu trắng người không tham gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstainers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người kiêng, nhịn, hoặc tránh một điều gì đó, thường là rượu hoặc bỏ phiếu.

Definition (English Meaning)

People who refrain from something, typically alcohol or voting.

Ví dụ Thực tế với 'Abstainers'

  • "The meeting was attended by both supporters and abstainers of the proposal."

    "Cuộc họp có sự tham gia của cả những người ủng hộ và những người bỏ phiếu trắng đối với đề xuất."

  • "The survey identified a growing number of abstainers from meat consumption."

    "Cuộc khảo sát đã xác định một số lượng ngày càng tăng những người kiêng tiêu thụ thịt."

  • "Abstainers often cite health reasons or ethical concerns as their motivation."

    "Những người kiêng thường trích dẫn lý do sức khỏe hoặc mối quan tâm về đạo đức như là động lực của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstainers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

voters(người bỏ phiếu)
participants(người tham gia)
drinkers(người uống rượu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Abstainers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abstainers' thường được sử dụng để chỉ những người tự nguyện kiêng một hành động hoặc một chất cụ thể. Trong bối cảnh chính trị, nó đề cập đến những người không tham gia bỏ phiếu. Trong y tế, nó thường liên quan đến việc kiêng rượu hoặc ma túy. Sắc thái của 'abstainers' mang tính tự nguyện và có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstainers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)