(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political apathy
C1

political apathy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thờ ơ chính trị tính thờ ơ chính trị sự lãnh đạm chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political apathy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quan tâm, thờ ơ, hoặc thiếu nhiệt tình đối với chính trị và các vấn đề chính trị.

Definition (English Meaning)

Lack of interest, enthusiasm, or concern regarding politics and political issues.

Ví dụ Thực tế với 'Political apathy'

  • "Political apathy among young voters is a growing concern."

    "Sự thờ ơ chính trị trong giới cử tri trẻ tuổi là một mối lo ngại ngày càng tăng."

  • "The survey revealed widespread political apathy among college students."

    "Cuộc khảo sát cho thấy sự thờ ơ chính trị lan rộng trong sinh viên đại học."

  • "One of the challenges facing democracy is overcoming political apathy."

    "Một trong những thách thức mà nền dân chủ phải đối mặt là vượt qua sự thờ ơ chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political apathy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apathy
  • Adjective: political, apathetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indifference(sự thờ ơ)
lack of interest(thiếu quan tâm)
unconcern(sự không quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

voting turnout(tỷ lệ đi bầu cử)
civic duty(nghĩa vụ công dân)
political awareness(nhận thức chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Political apathy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Political apathy đề cập đến trạng thái mà người dân không tham gia vào các hoạt động chính trị, không quan tâm đến các vấn đề của quốc gia, và thường không đi bầu cử. Nó khác với 'political alienation' (sự xa lánh chính trị), trong đó người dân có thể có cảm giác tiêu cực hoặc bất mãn với hệ thống chính trị, trong khi 'political apathy' đơn thuần là sự thiếu quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political apathy'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Political apathy affects voter turnout.
Sự thờ ơ chính trị ảnh hưởng đến tỷ lệ cử tri đi bầu.
Phủ định
The candidate does not believe in political apathy among young voters.
Ứng cử viên không tin vào sự thờ ơ chính trị trong giới cử tri trẻ.
Nghi vấn
Does widespread political apathy threaten democratic institutions?
Sự thờ ơ chính trị lan rộng có đe dọa các thể chế dân chủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)