noose
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thòng lọng; một vòng dây có nút trượt, được sử dụng để treo cổ ai đó.
Definition (English Meaning)
A loop with a running knot, used to hang someone.
Ví dụ Thực tế với 'Noose'
-
"The prisoner stared at the noose hanging above him."
"Tù nhân nhìn chằm chằm vào thòng lọng treo phía trên anh ta."
-
"The image of the noose is often used as a symbol of racial hatred."
"Hình ảnh thòng lọng thường được sử dụng như một biểu tượng của sự thù hận chủng tộc."
-
"He felt the noose tightening around his career as the scandal unfolded."
"Anh ta cảm thấy thòng lọng đang siết chặt sự nghiệp của mình khi vụ bê bối nổ ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: noose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noose' thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành hình, bạo lực và sự áp bức. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc hiện đại liên quan đến án tử hình bằng hình thức treo cổ. Ngoài nghĩa đen, 'noose' còn có thể mang nghĩa bóng, chỉ một tình huống khó khăn, nguy hiểm mà người ta khó có thể thoát ra được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the noose’ thường ám chỉ việc đang bị treo cổ hoặc bị đe dọa bởi hình phạt treo cổ. ‘Around the noose’ có thể ám chỉ những hành động chuẩn bị cho việc treo cổ hoặc những tình huống có nguy cơ dẫn đến kết cục đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noose'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the cowboy skillfully tied the noose, he secured it to the post.
|
Sau khi chàng cao bồi khéo léo thắt thòng lọng, anh ta cố định nó vào cột. |
| Phủ định |
Even though the rope was strong, he didn't make a noose; he needed a simple loop.
|
Mặc dù sợi dây rất chắc, anh ấy đã không thắt thòng lọng; anh ấy cần một vòng đơn giản. |
| Nghi vấn |
Before you proceed, are you sure that you know how to properly tie a noose, if needed?
|
Trước khi bạn tiếp tục, bạn có chắc là bạn biết cách thắt thòng lọng đúng cách không, nếu cần? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old western film, which depicts a hanging with a noose, is often criticized for its violent scenes.
|
Bộ phim miền Tây cũ, mô tả một vụ treo cổ bằng thòng lọng, thường bị chỉ trích vì những cảnh bạo lực. |
| Phủ định |
The evidence, which included the noose that was found at the scene, did not conclusively prove his guilt.
|
Bằng chứng, bao gồm cả chiếc thòng lọng được tìm thấy tại hiện trường, không chứng minh được một cách thuyết phục sự có tội của anh ta. |
| Nghi vấn |
Is this the abandoned barn, where the farmer, who fashioned the noose, allegedly committed suicide?
|
Đây có phải là chuồng trại bỏ hoang, nơi mà người nông dân, người đã tạo ra chiếc thòng lọng, được cho là đã tự tử? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh no, a noose was found in the old barn.
|
Ôi không, một cái thòng lọng đã được tìm thấy trong chuồng cũ. |
| Phủ định |
Good heavens, there isn't a noose anywhere near the crime scene!
|
Lạy Chúa, không có cái thòng lọng nào gần hiện trường vụ án cả! |
| Nghi vấn |
My goodness, is that a noose hanging from the tree?
|
Trời ơi, có phải một cái thòng lọng đang treo trên cây không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old western movie showed a desperate man fashioning a noose.
|
Bộ phim miền tây cũ chiếu cảnh một người đàn ông tuyệt vọng tạo ra một cái thòng lọng. |
| Phủ định |
The sheriff didn't find the noose in the abandoned barn.
|
Cảnh sát trưởng đã không tìm thấy cái thòng lọng trong chuồng bỏ hoang. |
| Nghi vấn |
Did the condemned man see the noose hanging above him?
|
Tử tù có nhìn thấy cái thòng lọng treo trên đầu anh ta không? |