(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lynching
C1

lynching

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hành hình bằng hình thức lynching xử tử không qua xét xử treo cổ (bởi đám đông)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lynching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giết người, đặc biệt bằng cách treo cổ, vì một tội danh bị cáo buộc có hoặc không có xét xử hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The act of killing someone, especially by hanging, for an alleged offense with or without a legal trial.

Ví dụ Thực tế với 'Lynching'

  • "Lynching was a common form of racial terrorism in the American South."

    "Hành hình bằng hình thức lynching là một hình thức khủng bố chủng tộc phổ biến ở miền Nam nước Mỹ."

  • "Many African Americans were lynched in the late 19th and early 20th centuries."

    "Nhiều người Mỹ gốc Phi đã bị hành hình bằng hình thức lynching vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20."

  • "The senator condemned the lynching as a barbaric act."

    "Thượng nghị sĩ lên án vụ hành hình lynching như một hành động dã man."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lynching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lynching
  • Verb: lynch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Lynching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'lynching' thường mang ý nghĩa bạo lực đám đông, phân biệt chủng tộc (đặc biệt trong lịch sử Hoa Kỳ), và sự coi thường luật pháp. Nó nhấn mạnh sự bất công và tàn bạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Lynching of someone': Diễn tả hành động hành hình ai đó. Ví dụ: 'The lynching of Emmett Till'. 'Lynching by a mob': Diễn tả hành động hành hình bởi một đám đông. Ví dụ: 'Lynching by a white mob'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lynching'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, many people will have believed that lynching is a thing of the past.
Đến năm 2030, nhiều người sẽ tin rằng hành hình bằng hình thức lynching là một điều của quá khứ.
Phủ định
By the time the police arrive, the mob won't have lynched anyone.
Vào thời điểm cảnh sát đến, đám đông sẽ không hành hình ai bằng hình thức lynching.
Nghi vấn
Will the authorities have prosecuted all those involved in the lynching by the end of the year?
Liệu chính quyền có truy tố tất cả những người liên quan đến vụ hành hình bằng hình thức lynching vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)