(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallows
C1

gallows

noun

Nghĩa tiếng Việt

giá treo cổ đoạn đầu đài (nghĩa bóng, ít chính xác hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallows'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá treo cổ, một cấu trúc thường có hai trụ đứng và một xà ngang, dùng để treo cổ tội phạm.

Definition (English Meaning)

A structure, typically of two uprights and a crossbeam, for hanging criminals.

Ví dụ Thực tế với 'Gallows'

  • "The convicted man was led to the gallows."

    "Người đàn ông bị kết án bị dẫn đến giá treo cổ."

  • "Justice demanded that the murderer swing from the gallows."

    "Công lý đòi hỏi kẻ giết người phải đung đưa trên giá treo cổ."

  • "The old west was known for its swift justice and frequent use of the gallows."

    "Miền tây hoang dã nổi tiếng với sự thực thi công lý nhanh chóng và việc sử dụng giá treo cổ thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallows'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gallows
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scaffold(giàn giáo (có thể dùng cho nhiều hình thức hành quyết khác))
gibbet(cột treo cổ (một dạng giá treo cổ, thường nhỏ gọn hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Luật pháp Hình sự

Ghi chú Cách dùng 'Gallows'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gallows' thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc cố định được xây dựng để hành quyết bằng cách treo cổ. Nó mang một sắc thái nặng nề, nghiêm trọng liên quan đến luật pháp, hình phạt và cái chết. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các từ liên quan có thể bao gồm 'hangman's noose' (dây thòng lọng của đao phủ), 'scaffold' (giàn giáo - có thể dùng cho các hình thức hành quyết khác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'On the gallows' chỉ vị trí (ở trên giá treo cổ). 'To the gallows' chỉ hướng di chuyển (đến giá treo cổ). Ví dụ: 'He was hanged on the gallows.' (Anh ta bị treo cổ trên giá treo cổ). 'He was led to the gallows.' (Anh ta bị dẫn đến giá treo cổ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallows'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gallows stood ominously in the town square.
Giá treo cổ đứng sừng sững một cách đáng ngại ở quảng trường thị trấn.
Phủ định
There were no gallows at the prison.
Không có giá treo cổ nào ở nhà tù.
Nghi vấn
Were the gallows ever used in this town?
Giá treo cổ đã từng được sử dụng ở thị trấn này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)