(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nornicotine
C1

nornicotine

noun

Nghĩa tiếng Việt

nornicotine
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nornicotine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một alkaloid là thành phần phụ của thuốc lá và cũng được hình thành như một chất chuyển hóa của nicotine trong động vật và người.

Definition (English Meaning)

An alkaloid that is a minor component of tobacco and is also formed as a metabolite of nicotine in animals and humans.

Ví dụ Thực tế với 'Nornicotine'

  • "Nornicotine is a minor alkaloid found in tobacco plants."

    "Nornicotine là một alkaloid phụ được tìm thấy trong cây thuốc lá."

  • "The levels of nornicotine in smokers' urine can be measured to assess nicotine metabolism."

    "Mức nornicotine trong nước tiểu của người hút thuốc có thể được đo để đánh giá quá trình chuyển hóa nicotine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nornicotine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nornicotine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nicotine(nicotine) alkaloid(alkaloid)
tobacco(thuốc lá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Dược học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Nornicotine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nornicotine là một chất chuyển hóa của nicotine và có thể có mặt trong thuốc lá ở nồng độ thấp. Nó liên quan đến các hiệu ứng dược lý tương tự như nicotine, nhưng có thể khác biệt về tiềm năng và tác dụng phụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', nó biểu thị thành phần của một chất (ví dụ: nornicotine of tobacco). Khi đi với 'in', nó biểu thị sự hiện diện trong một môi trường hoặc sinh vật (ví dụ: nornicotine in humans).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nornicotine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)