nornicotine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nornicotine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một alkaloid là thành phần phụ của thuốc lá và cũng được hình thành như một chất chuyển hóa của nicotine trong động vật và người.
Definition (English Meaning)
An alkaloid that is a minor component of tobacco and is also formed as a metabolite of nicotine in animals and humans.
Ví dụ Thực tế với 'Nornicotine'
-
"Nornicotine is a minor alkaloid found in tobacco plants."
"Nornicotine là một alkaloid phụ được tìm thấy trong cây thuốc lá."
-
"The levels of nornicotine in smokers' urine can be measured to assess nicotine metabolism."
"Mức nornicotine trong nước tiểu của người hút thuốc có thể được đo để đánh giá quá trình chuyển hóa nicotine."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nornicotine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nornicotine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nornicotine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nornicotine là một chất chuyển hóa của nicotine và có thể có mặt trong thuốc lá ở nồng độ thấp. Nó liên quan đến các hiệu ứng dược lý tương tự như nicotine, nhưng có thể khác biệt về tiềm năng và tác dụng phụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó biểu thị thành phần của một chất (ví dụ: nornicotine of tobacco). Khi đi với 'in', nó biểu thị sự hiện diện trong một môi trường hoặc sinh vật (ví dụ: nornicotine in humans).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nornicotine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.