(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alkaloid
C1

alkaloid

noun

Nghĩa tiếng Việt

ancaloit chất kiềm thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkaloid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ chất hữu cơ chứa nitơ có tính bazơ tự nhiên nào, đặc biệt có nguồn gốc từ thực vật, và thường có tác dụng sinh lý rõ rệt đối với động vật.

Definition (English Meaning)

Any of a class of naturally occurring organic nitrogen-containing bases, especially of plant origin, and usually having marked physiological effects on animals.

Ví dụ Thực tế với 'Alkaloid'

  • "Morphine is an alkaloid derived from the opium poppy."

    "Morphin là một alkaloid có nguồn gốc từ cây thuốc phiện."

  • "Many alkaloids are used in medicine."

    "Nhiều alkaloid được sử dụng trong y học."

  • "Nicotine is a toxic alkaloid."

    "Nicotine là một alkaloid độc hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alkaloid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alkaloid
  • Adjective: alkaloidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dược học Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Alkaloid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alkaloid là một nhóm lớn các hợp chất tự nhiên, thường có cấu trúc vòng chứa nitơ. Chúng thường có vị đắng và nhiều loại có độc tính. Nhiều alkaloid có giá trị dược lý và được sử dụng làm thuốc. Sự khác biệt chính giữa alkaloid và các hợp chất hữu cơ chứa nitơ khác nằm ở nguồn gốc tự nhiên và hoạt tính sinh học của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

in: Dùng để chỉ sự có mặt của alkaloid trong một loại cây hoặc hợp chất nào đó (ví dụ: 'caffeine is an alkaloid in coffee'). from: Dùng để chỉ nguồn gốc của alkaloid (ví dụ: 'quinine is an alkaloid extracted from cinchona bark').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkaloid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)