nicotine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nicotine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất alkaloid lỏng, nhờn, độc hại và gây nghiện có công thức hóa học C10H14N2, là thành phần hoạt chất chính của thuốc lá.
Definition (English Meaning)
A toxic, addictive, oily liquid alkaloid C10H14N2 that is the chief active constituent of tobacco.
Ví dụ Thực tế với 'Nicotine'
-
"Nicotine is a highly addictive substance found in tobacco plants."
"Nicotine là một chất gây nghiện cao được tìm thấy trong cây thuốc lá."
-
"The effects of nicotine on the brain are complex and not fully understood."
"Những tác động của nicotine lên não bộ rất phức tạp và chưa được hiểu đầy đủ."
-
"Nicotine patches are often used to help people quit smoking."
"Miếng dán nicotine thường được sử dụng để giúp mọi người bỏ thuốc lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nicotine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nicotine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nicotine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nicotine là một chất kích thích tác động lên não bộ, gây nghiện cao. Nó có trong thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá điện tử. Mức độ gây nghiện của nicotine cao hơn so với nhiều chất khác, một phần do cách nó tác động lên hệ thần kinh trung ương và giải phóng dopamine.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong): Chỉ sự hiện diện của nicotine trong một sản phẩm (ví dụ: nicotine in cigarettes). ‘from’ (từ): Chỉ nguồn gốc của nicotine (ví dụ: nicotine from tobacco). ‘of’ (của): Chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: a dose of nicotine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nicotine'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone knows that nicotine is addictive.
|
Mọi người đều biết rằng nicotine gây nghiện. |
| Phủ định |
None of us are immune to the effects of nicotine.
|
Không ai trong chúng ta miễn nhiễm với tác động của nicotine. |
| Nghi vấn |
Does anyone understand how nicotine affects them?
|
Có ai hiểu nicotine ảnh hưởng đến họ như thế nào không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nicotine is an addictive substance found in tobacco.
|
Nicotine là một chất gây nghiện được tìm thấy trong thuốc lá. |
| Phủ định |
This product does not contain nicotine.
|
Sản phẩm này không chứa nicotine. |
| Nghi vấn |
Does nicotine contribute to the increased heart rate?
|
Nicotine có góp phần làm tăng nhịp tim không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cigarettes contain nicotine.
|
Thuốc lá chứa nicotine. |
| Phủ định |
This product does not contain nicotine.
|
Sản phẩm này không chứa nicotine. |
| Nghi vấn |
Does this patch contain nicotine?
|
Miếng dán này có chứa nicotine không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't started smoking, he wouldn't be addicted to nicotine now.
|
Nếu anh ấy không bắt đầu hút thuốc, anh ấy sẽ không nghiện nicotine bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't used nicotine patches, she wouldn't be struggling with cravings today.
|
Nếu cô ấy không sử dụng miếng dán nicotine, cô ấy sẽ không phải vật lộn với cơn thèm thuốc hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had known about the dangers of nicotine, would they be suffering from its effects now?
|
Nếu họ biết về sự nguy hiểm của nicotine, liệu họ có phải chịu đựng những ảnh hưởng của nó bây giờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The addictive nature of nicotine is well-documented.
|
Bản chất gây nghiện của nicotine đã được ghi chép đầy đủ. |
| Phủ định |
Nicotine is not considered to be beneficial for one's health.
|
Nicotine không được coi là có lợi cho sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Is nicotine being studied for its potential effects on neurodegenerative diseases?
|
Nicotine có đang được nghiên cứu về những tác động tiềm tàng của nó đối với các bệnh thoái hóa thần kinh không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nicotine is addictive, isn't it?
|
Nicotine gây nghiện, phải không? |
| Phủ định |
Nicotine isn't good for your health, is it?
|
Nicotine không tốt cho sức khỏe của bạn, phải không? |
| Nghi vấn |
They sell nicotine patches, don't they?
|
Họ bán miếng dán nicotine, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor had warned him about the dangers of nicotine before he started smoking.
|
Bác sĩ đã cảnh báo anh ta về những nguy hiểm của nicotine trước khi anh ta bắt đầu hút thuốc. |
| Phủ định |
She had not realized the amount of nicotine in the e-cigarette until she started experiencing withdrawal symptoms.
|
Cô ấy đã không nhận ra lượng nicotine trong thuốc lá điện tử cho đến khi cô ấy bắt đầu trải qua các triệu chứng cai nghiện. |
| Nghi vấn |
Had the research team considered the long-term effects of nicotine on brain development?
|
Đội nghiên cứu đã xem xét những ảnh hưởng lâu dài của nicotine đến sự phát triển não bộ chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists are studying how nicotine is affecting the brain.
|
Các nhà khoa học đang nghiên cứu nicotine ảnh hưởng đến não như thế nào. |
| Phủ định |
She isn't consuming nicotine because she's trying to quit smoking.
|
Cô ấy không tiêu thụ nicotine vì cô ấy đang cố gắng bỏ thuốc lá. |
| Nghi vấn |
Are they researching the long-term effects of nicotine exposure?
|
Họ có đang nghiên cứu những ảnh hưởng lâu dài của việc tiếp xúc với nicotine không? |