northerly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Northerly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc hướng về phía bắc.
Ví dụ Thực tế với 'Northerly'
-
"A northerly wind was blowing."
"Một cơn gió bắc đang thổi."
-
"The city lies to the northerly part of the country."
"Thành phố nằm ở phần phía bắc của đất nước."
-
"We experienced a strong northerly during the storm."
"Chúng tôi đã trải qua một cơn gió bắc mạnh trong suốt cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Northerly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gió bắc
- Adjective: thuộc về phía bắc, hướng bắc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Northerly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí, hướng hoặc nguồn gốc từ phía bắc. Nó có thể được sử dụng để mô tả gió, vị trí địa lý hoặc hướng đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Northerly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The northerly wind, a cold and biting force, swept across the open plains.
|
Gió bắc, một luồng gió lạnh buốt, quét qua những đồng bằng trống trải. |
| Phủ định |
Not the east, not the south, nor even the west, but the northerly direction is where our exploration must begin.
|
Không phải hướng đông, không phải hướng nam, thậm chí không phải hướng tây, mà chính hướng bắc là nơi cuộc thám hiểm của chúng ta phải bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Considering the forecast, is the northerly route, known for its challenging terrain, the best option for our journey?
|
Xét đến dự báo thời tiết, liệu tuyến đường phía bắc, nổi tiếng với địa hình hiểm trở, có phải là lựa chọn tốt nhất cho chuyến đi của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind will be northerly tomorrow.
|
Gió sẽ hướng bắc vào ngày mai. |
| Phủ định |
The flight path isn't going to be northerly due to the storm.
|
Đường bay sẽ không hướng về phía bắc do cơn bão. |
| Nghi vấn |
Will the next wave of migrants be northerly?
|
Làn sóng di cư tiếp theo có hướng về phía bắc không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The northerly wind brought a chill yesterday.
|
Gió bắc mang theo hơi lạnh ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The ship wasn't northerly bound last week due to the storm.
|
Con tàu không hướng về phía bắc vào tuần trước do bão. |
| Nghi vấn |
Did the storm come from a northerly direction?
|
Cơn bão có đến từ hướng bắc không? |