(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ northerly
B2

northerly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc hướng bắc gió bấc phương bắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Northerly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc hướng về phía bắc.

Definition (English Meaning)

Situated in or directed towards the north.

Ví dụ Thực tế với 'Northerly'

  • "A northerly wind was blowing."

    "Một cơn gió bắc đang thổi."

  • "The city lies to the northerly part of the country."

    "Thành phố nằm ở phần phía bắc của đất nước."

  • "We experienced a strong northerly during the storm."

    "Chúng tôi đã trải qua một cơn gió bắc mạnh trong suốt cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Northerly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gió bắc
  • Adjective: thuộc về phía bắc, hướng bắc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

northern(thuộc về phía bắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

north(phía bắc)
wind(gió)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Northerly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí, hướng hoặc nguồn gốc từ phía bắc. Nó có thể được sử dụng để mô tả gió, vị trí địa lý hoặc hướng đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Northerly'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The northerly wind, a cold and biting force, swept across the open plains.
Gió bắc, một luồng gió lạnh buốt, quét qua những đồng bằng trống trải.
Phủ định
Not the east, not the south, nor even the west, but the northerly direction is where our exploration must begin.
Không phải hướng đông, không phải hướng nam, thậm chí không phải hướng tây, mà chính hướng bắc là nơi cuộc thám hiểm của chúng ta phải bắt đầu.
Nghi vấn
Considering the forecast, is the northerly route, known for its challenging terrain, the best option for our journey?
Xét đến dự báo thời tiết, liệu tuyến đường phía bắc, nổi tiếng với địa hình hiểm trở, có phải là lựa chọn tốt nhất cho chuyến đi của chúng ta không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind will be northerly tomorrow.
Gió sẽ hướng bắc vào ngày mai.
Phủ định
The flight path isn't going to be northerly due to the storm.
Đường bay sẽ không hướng về phía bắc do cơn bão.
Nghi vấn
Will the next wave of migrants be northerly?
Làn sóng di cư tiếp theo có hướng về phía bắc không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The northerly wind brought a chill yesterday.
Gió bắc mang theo hơi lạnh ngày hôm qua.
Phủ định
The ship wasn't northerly bound last week due to the storm.
Con tàu không hướng về phía bắc vào tuần trước do bão.
Nghi vấn
Did the storm come from a northerly direction?
Cơn bão có đến từ hướng bắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)