southerly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southerly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc hướng về phía nam.
Ví dụ Thực tế với 'Southerly'
-
"A southerly wind brought warmer temperatures."
"Một cơn gió nam đã mang đến nhiệt độ ấm hơn."
-
"The storm is moving in a southerly path."
"Cơn bão đang di chuyển theo hướng nam."
-
"The city lies on the southerly side of the mountain."
"Thành phố nằm ở phía nam của ngọn núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Southerly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: southerly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Southerly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Southerly” thường được dùng để mô tả vị trí, hướng gió, hoặc đặc điểm của một khu vực. Khác với “southern” (thuộc về miền nam), “southerly” nhấn mạnh hướng đi hoặc vị trí tương đối so với hướng nam. Ví dụ, 'a southerly breeze' (một cơn gió nam) chỉ hướng gió thổi đến, trong khi 'Southern Europe' (Nam Âu) chỉ khu vực địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘From’ khi nói về nguồn gốc của gió (e.g., a southerly wind from the Antarctic). 'Towards' khi nói về hướng di chuyển (e.g., moving in a southerly direction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Southerly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.