(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nosegay
B2

nosegay

noun

Nghĩa tiếng Việt

bó hoa nhỏ cầm tay bó hoa thơm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nosegay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bó hoa nhỏ, thường là hoa thơm, được buộc lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A small bunch of flowers, typically fragrant ones, tied together.

Ví dụ Thực tế với 'Nosegay'

  • "She carried a nosegay of roses and lavender down the aisle."

    "Cô ấy cầm một bó hoa nhỏ gồm hoa hồng và hoa oải hương xuống lối đi."

  • "The bride's nosegay was simple, yet elegant."

    "Bó hoa nhỏ của cô dâu đơn giản nhưng thanh lịch."

  • "Victorian ladies often carried nosegays to mask unpleasant odors."

    "Các quý cô thời Victoria thường mang theo những bó hoa nhỏ để che giấu những mùi khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nosegay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nosegay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

posy(bó hoa nhỏ)
bouquet(bó hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

corsage(hoa cài áo)
boutonniere(hoa cài khuy áo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trồng trọt Nghệ thuật (cắm hoa)

Ghi chú Cách dùng 'Nosegay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nosegay thường được sử dụng để chỉ những bó hoa nhỏ, cầm tay, được thiết kế để ngửi hương thơm. Nó khác với 'bouquet' (bó hoa) ở kích thước và mục đích chính (tập trung vào hương thơm hơn là vẻ đẹp thị giác). Nosegay thường gợi ý một sự duyên dáng, cổ điển. Có thể dùng 'posy' như một từ đồng nghĩa gần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'Nosegay with...' dùng để chỉ những vật liệu trang trí đi kèm. 'Nosegay of...' dùng để chỉ các loại hoa tạo nên bó hoa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nosegay'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known he loved flowers, she would have given him a nosegay.
Nếu cô ấy biết anh ấy thích hoa, cô ấy đã tặng anh ấy một bó hoa nhỏ.
Phủ định
If the florist hadn't closed early, I wouldn't have had to create a makeshift nosegay from garden weeds.
Nếu cửa hàng hoa không đóng cửa sớm, tôi đã không phải tạo một bó hoa tạm từ cỏ dại trong vườn.
Nghi vấn
Would she have appreciated the nosegay if I had picked the flowers myself?
Liệu cô ấy có thích bó hoa nếu tôi tự tay hái hoa không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you hold a nosegay, its fragrance often fills the air.
Nếu bạn cầm một bó hoa nhỏ (nosegay), hương thơm của nó thường lan tỏa trong không khí.
Phủ định
If a nosegay is not watered, it doesn't stay fresh for long.
Nếu một bó hoa nhỏ (nosegay) không được tưới nước, nó sẽ không tươi lâu.
Nghi vấn
If someone gives you a nosegay, do you usually display it in a vase?
Nếu ai đó tặng bạn một bó hoa nhỏ (nosegay), bạn có thường trưng bày nó trong bình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had received a nosegay on my birthday.
Tôi ước tôi đã nhận được một bó hoa nhỏ vào ngày sinh nhật của mình.
Phủ định
If only she hadn't given him that nosegay; it caused so much trouble!
Giá như cô ấy đã không tặng anh ta bó hoa nhỏ đó; nó đã gây ra quá nhiều rắc rối!
Nghi vấn
If only I could know who sent me this nosegay?
Giá như tôi có thể biết ai đã gửi cho tôi bó hoa nhỏ này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)