(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notably
C1

notably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng kể đáng chú ý đặc biệt là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dễ thấy hoặc dễ nhận thấy; đặc biệt là.

Definition (English Meaning)

In a way that is easily seen or noticed; especially.

Ví dụ Thực tế với 'Notably'

  • "The company has notably improved its customer service in recent months."

    "Công ty đã cải thiện đáng kể dịch vụ khách hàng của mình trong những tháng gần đây."

  • "Notably, the study found a strong correlation between exercise and mental health."

    "Đáng chú ý, nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần."

  • "He was notably absent from the meeting."

    "Anh ấy đã vắng mặt đáng kể trong cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significantly(đáng kể)
remarkably(đáng chú ý)
particularly(đặc biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Notably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'notably' thường được sử dụng để giới thiệu một ví dụ quan trọng hoặc đáng chú ý. Nó nhấn mạnh rằng điều được đề cập là đặc biệt quan trọng hoặc đáng được ghi nhớ hơn những thứ khác. 'Notably' mạnh hơn 'especially' một chút, và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)