mathematics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mathematics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn khoa học trừu tượng về số, lượng và không gian, hoặc là các khái niệm trừu tượng (toán học thuần túy) hoặc được áp dụng cho các ngành khác như vật lý và kỹ thuật (toán học ứng dụng).
Definition (English Meaning)
The abstract science of number, quantity, and space, either as abstract concepts (pure mathematics) or as applied to other disciplines such as physics and engineering (applied mathematics).
Ví dụ Thực tế với 'Mathematics'
-
"She has a degree in mathematics."
"Cô ấy có bằng về toán học."
-
"Mathematics is essential for understanding the world around us."
"Toán học rất cần thiết để hiểu thế giới xung quanh chúng ta."
-
"He is studying mathematics at university."
"Anh ấy đang học toán học tại trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mathematics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mathematics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mathematics thường được viết tắt là math (Mỹ) hoặc maths (Anh). Nó đề cập đến một loạt các chủ đề, bao gồm số học, đại số, hình học, lượng giác, giải tích, thống kê và nhiều lĩnh vực khác. Sự khác biệt giữa 'math' và 'maths' chủ yếu là do sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ ở Mỹ và Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in mathematics (trong toán học): chỉ lĩnh vực nghiên cứu. of mathematics (của toán học): thuộc về toán học. for mathematics (cho toán học): mục đích hoặc ứng dụng cho toán học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mathematics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.