(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ now and then
B1

now and then

Trạng từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

thỉnh thoảng đôi khi lâu lâu khi thì không thường xuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Now and then'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thỉnh thoảng; đôi khi; không thường xuyên.

Definition (English Meaning)

Occasionally; from time to time; at intervals.

Ví dụ Thực tế với 'Now and then'

  • "We go to the cinema now and then."

    "Chúng tôi thỉnh thoảng đi xem phim."

  • "Now and then, I like to treat myself to a nice dinner."

    "Thỉnh thoảng, tôi thích tự thưởng cho mình một bữa tối ngon lành."

  • "We still meet for coffee now and then."

    "Chúng tôi vẫn thỉnh thoảng gặp nhau uống cà phê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Now and then'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cụm trạng từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

occasionally(thỉnh thoảng)
sometimes(đôi khi)
from time to time(lâu lâu, thỉnh thoảng)
every now and then(thỉnh thoảng, không thường xuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Now and then'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'now and then' diễn tả sự việc xảy ra không đều đặn, không thường xuyên, nhưng cũng không quá hiếm hoi. Nó mang sắc thái trung tính, không quá trang trọng. So với 'sometimes', 'now and then' có thể nhấn mạnh sự không đều đặn hơn. Khác với 'rarely' hoặc 'seldom' là những từ mang nghĩa 'hiếm khi', 'now and then' cho thấy sự việc xảy ra với tần suất cao hơn một chút. Phân biệt với 'every now and then' có ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh sự không đều đặn mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Now and then'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bookstore, where I now and then find rare editions, is a treasure trove for bibliophiles.
Hiệu sách cũ, nơi tôi thỉnh thoảng tìm thấy những ấn bản quý hiếm, là một kho báu cho những người yêu sách.
Phủ định
The new cafe, which never offers discounts now and then, is not attracting many students.
Quán cà phê mới, nơi không bao giờ giảm giá thỉnh thoảng, không thu hút được nhiều sinh viên.
Nghi vấn
Is there any restaurant in this town, where the chef experiments with exotic ingredients now and then?
Có nhà hàng nào ở thị trấn này, nơi đầu bếp thỉnh thoảng thử nghiệm những nguyên liệu kỳ lạ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you will pass the exam now and then.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, thỉnh thoảng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If he doesn't practice regularly, he won't win the competition now and then.
Nếu anh ấy không luyện tập thường xuyên, thỉnh thoảng anh ấy sẽ không thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Will she visit her grandparents if she has free time now and then?
Liệu cô ấy có đến thăm ông bà nếu thỉnh thoảng cô ấy có thời gian rảnh không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would travel the world now and then.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, thỉnh thoảng tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If she didn't live so far away, we wouldn't only see each other now and then.
Nếu cô ấy không sống quá xa, chúng tôi sẽ không chỉ gặp nhau thỉnh thoảng.
Nghi vấn
Would you visit your grandparents more often if you didn't work such long hours now and then?
Bạn có đến thăm ông bà thường xuyên hơn không nếu bạn không làm việc nhiều giờ như vậy không thường xuyên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)