regularly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regularly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đều đặn, thường xuyên; theo các khoảng thời gian cố định hoặc đồng nhất; một cách nhất quán.
Definition (English Meaning)
At fixed or uniform intervals; in a consistent manner.
Ví dụ Thực tế với 'Regularly'
-
"She exercises regularly to stay healthy."
"Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ gìn sức khỏe."
-
"The buses run regularly every 15 minutes."
"Xe buýt chạy đều đặn mỗi 15 phút."
-
"We regularly attend church on Sundays."
"Chúng tôi thường xuyên đi nhà thờ vào các ngày Chủ nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regularly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: regular
- Adverb: regularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regularly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regularly' nhấn mạnh tính lặp lại và ổn định của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường được dùng để chỉ những việc diễn ra theo lịch trình hoặc thói quen. So với 'often' (thường xuyên), 'regularly' mang ý nghĩa có trật tự và có hệ thống hơn. 'Frequently' cũng có nghĩa là thường xuyên, nhưng 'regularly' lại ám chỉ sự đều đặn về mặt thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regularly'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, she will have been attending the gym regularly for five years.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ đã tập gym đều đặn được năm năm. |
| Phủ định |
By the time they arrive, we won't have been meeting regularly enough to finish the project.
|
Đến lúc họ đến, chúng ta sẽ chưa gặp nhau đủ thường xuyên để hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
Will you have been regularly backing up your data before the system crashes?
|
Liệu bạn đã sao lưu dữ liệu thường xuyên trước khi hệ thống bị sập chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been exercising regularly to improve her health.
|
Cô ấy đã tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe của mình. |
| Phủ định |
They haven't been meeting regularly since the project ended.
|
Họ đã không gặp nhau thường xuyên kể từ khi dự án kết thúc. |
| Nghi vấn |
Have you been checking your emails regularly for updates?
|
Bạn có thường xuyên kiểm tra email để cập nhật không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She studies as regularly as her brother.
|
Cô ấy học chăm chỉ đều đặn như anh trai của cô ấy. |
| Phủ định |
He doesn't exercise less regularly than I do.
|
Anh ấy không tập thể dục ít thường xuyên hơn tôi. |
| Nghi vấn |
Does he visit his parents more regularly than his sister does?
|
Anh ấy có đến thăm bố mẹ thường xuyên hơn chị gái của anh ấy không? |