(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frequently
B2

frequently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thường xuyên hay nhiều lần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frequently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thường xuyên; nhiều lần; trong khoảng thời gian ngắn.

Definition (English Meaning)

Often; many times; at short intervals.

Ví dụ Thực tế với 'Frequently'

  • "She frequently travels to different countries for work."

    "Cô ấy thường xuyên đi công tác ở nhiều quốc gia khác nhau."

  • "I frequently go to the gym after work."

    "Tôi thường xuyên đi tập gym sau giờ làm."

  • "The software is frequently updated with new features."

    "Phần mềm thường xuyên được cập nhật các tính năng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frequently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

often(thường, hay)
regularly(đều đặn, thường xuyên)
commonly(phổ biến, thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Frequently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Frequently' chỉ tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện. Nó mang ý nghĩa cao hơn 'often' nhưng thấp hơn 'constantly' hoặc 'always'. 'Frequently' thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'often'. Ví dụ, 'He often visits his parents' mang tính chất thông thường, trong khi 'He frequently visits his parents' ngụ ý việc thăm viếng xảy ra đều đặn và có tính chất quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frequently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)