(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuclear winter
C1

nuclear winter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mùa đông hạt nhân kỷ băng hà hạt nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear winter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệu ứng khí hậu giả thuyết của chiến tranh hạt nhân, đặc trưng bởi nhiệt độ giảm mạnh do bụi và khói trong khí quyển ngăn chặn ánh sáng mặt trời.

Definition (English Meaning)

A hypothetical climatic effect of nuclear war, characterized by drastically reduced temperatures due to the blockage of sunlight by dust and smoke in the atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Nuclear winter'

  • "Scientists warn about the potential for a nuclear winter if a large-scale nuclear war were to occur."

    "Các nhà khoa học cảnh báo về khả năng xảy ra một mùa đông hạt nhân nếu một cuộc chiến tranh hạt nhân quy mô lớn xảy ra."

  • "The possibility of a nuclear winter is a major deterrent against the use of nuclear weapons."

    "Khả năng xảy ra một mùa đông hạt nhân là một yếu tố ngăn chặn chính việc sử dụng vũ khí hạt nhân."

  • "Models predict that a nuclear winter could last for several years."

    "Các mô hình dự đoán rằng một mùa đông hạt nhân có thể kéo dài trong vài năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear winter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuclear winter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nuclear weapon(vũ khí hạt nhân)
climate change(biến đổi khí hậu)
global cooling(sự nguội lạnh toàn cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị quốc tế Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Nuclear winter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'nuclear winter' mô tả một kịch bản hậu quả thảm khốc của chiến tranh hạt nhân, khi những đám cháy lan rộng do các vụ nổ hạt nhân tạo ra một lượng lớn khói và bụi bốc lên tầng bình lưu, chặn ánh sáng mặt trời và gây ra sự sụt giảm nhiệt độ toàn cầu kéo dài. Nó không chỉ liên quan đến nhiệt độ mà còn cả các tác động khác như sự suy giảm tầng ozone và sự gián đoạn chuỗi thức ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of after

'of' được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc ('the effects of nuclear winter'). 'after' được dùng để chỉ thời điểm xảy ra ('after a nuclear winter').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear winter'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientific community warns of a catastrophic consequence: a nuclear winter following a large-scale nuclear war.
Cộng đồng khoa học cảnh báo về một hậu quả thảm khốc: một mùa đông hạt nhân sau một cuộc chiến tranh hạt nhân quy mô lớn.
Phủ định
Despite the predictions, some models suggest this won't happen: a nuclear winter is not a certainty after a limited nuclear exchange.
Bất chấp những dự đoán, một số mô hình cho thấy điều này sẽ không xảy ra: một mùa đông hạt nhân không phải là điều chắc chắn sau một cuộc trao đổi hạt nhân hạn chế.
Nghi vấn
Is there a greater threat to future generations: a nuclear winter or the long-term effects of radiation?
Mối đe dọa lớn hơn đối với các thế hệ tương lai là gì: một mùa đông hạt nhân hay những ảnh hưởng lâu dài của bức xạ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)