(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nudge
B2

nudge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huých thúc đẩy khuyến khích nhẹ nhàng gợi ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nudge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cú huých nhẹ hoặc chạm, thường bằng khuỷu tay, để thu hút sự chú ý của ai đó hoặc đưa ra một cảnh báo nhẹ.

Definition (English Meaning)

A slight push or touch, usually with the elbow, to get someone's attention or give them a gentle warning.

Ví dụ Thực tế với 'Nudge'

  • "He gave me a nudge to wake me up."

    "Anh ấy huých nhẹ tôi để đánh thức tôi dậy."

  • "A gentle nudge can be more effective than a direct command."

    "Một sự khuyến khích nhẹ nhàng có thể hiệu quả hơn một mệnh lệnh trực tiếp."

  • "The article nudged me to reconsider my spending habits."

    "Bài viết đã thôi thúc tôi xem xét lại thói quen chi tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nudge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nudge
  • Verb: nudge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poke(chọc)
prompt(thúc đẩy)
encourage(khuyến khích)
jog(nhắc nhở)

Trái nghĩa (Antonyms)

force(ép buộc)
coerce(cưỡng ép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học hành vi Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Nudge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nudge thường mang tính chất nhẹ nhàng, không gây khó chịu. Nó khác với 'push' (đẩy) ở mức độ mạnh hơn và 'shove' (xô đẩy) mang tính thô bạo hơn. Nudge cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ một sự khuyến khích nhẹ nhàng, gián tiếp để ai đó làm gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường dùng 'nudge with' để chỉ bộ phận cơ thể dùng để huých, ví dụ: 'a nudge with the elbow'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nudge'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to nudge him gently to get his attention.
Tôi cần khẽ thúc anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.
Phủ định
It's important not to nudge the system too much; small changes are best.
Điều quan trọng là không nên tác động quá nhiều vào hệ thống; những thay đổi nhỏ là tốt nhất.
Nghi vấn
Why did you try to nudge the door open instead of using the handle?
Tại sao bạn cố gắng đẩy cửa thay vì dùng tay nắm?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hey, a little nudge can sometimes make all the difference.
Này, một cú huých nhỏ đôi khi có thể tạo ra tất cả sự khác biệt.
Phủ định
Well, a nudge isn't always welcome, you know.
Chà, một cú huých không phải lúc nào cũng được chào đón, bạn biết đấy.
Nghi vấn
Oh, did that little nudge help you make a decision?
Ồ, cú huých nhỏ đó có giúp bạn đưa ra quyết định không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gave me a gentle nudge to get my attention.
Anh ấy khẽ huých nhẹ để thu hút sự chú ý của tôi.
Phủ định
I didn't nudge him because I didn't want to interrupt.
Tôi đã không huých anh ấy vì tôi không muốn làm gián đoạn.
Nghi vấn
Did you nudge her to remind her about the meeting?
Bạn có huých cô ấy để nhắc nhở về cuộc họp không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he felt insecure, a gentle nudge from his friends would boost his confidence.
Nếu anh ấy cảm thấy bất an, một sự thúc đẩy nhẹ nhàng từ bạn bè sẽ tăng cường sự tự tin của anh ấy.
Phủ định
If she didn't nudge him towards applying, he wouldn't have gotten his dream job.
Nếu cô ấy không thúc đẩy anh ấy nộp đơn, anh ấy đã không có được công việc mơ ước của mình.
Nghi vấn
Would you nudge the company to adopt greener practices if you were the CEO?
Bạn có thúc đẩy công ty áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường hơn nếu bạn là CEO không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been nudging him towards a career change for months before he finally considered it.
Cô ấy đã liên tục gợi ý anh ấy thay đổi sự nghiệp trong nhiều tháng trước khi anh ấy cuối cùng cân nhắc điều đó.
Phủ định
They hadn't been nudging the negotiations forward effectively, resulting in a stalemate.
Họ đã không thúc đẩy các cuộc đàm phán một cách hiệu quả, dẫn đến bế tắc.
Nghi vấn
Had he been nudging the project along with small improvements before the deadline?
Anh ấy đã liên tục cải thiện dự án từng chút một trước thời hạn phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gives his friend a gentle nudge to get his attention.
Anh ấy huých nhẹ vào bạn mình để thu hút sự chú ý.
Phủ định
She does not nudge her teammates during the competition.
Cô ấy không thúc ép đồng đội của mình trong suốt cuộc thi.
Nghi vấn
Does the company nudge its employees to work overtime?
Công ty có thúc ép nhân viên làm thêm giờ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother used to nudge me awake when we were kids.
Anh trai tôi thường huých tôi dậy khi chúng tôi còn nhỏ.
Phủ định
She didn't use to nudge her colleagues for favors; she was very independent.
Cô ấy đã không thường xuyên thúc giục đồng nghiệp của mình để được ưu ái; cô ấy rất độc lập.
Nghi vấn
Did they use to nudge each other during the boring meetings?
Họ có thường huých nhau trong những cuộc họp nhàm chán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)