(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuget
B2

nuget

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình quản lý gói NuGet hệ thống quản lý gói NuGet
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuget'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống quản lý gói phần mềm dành cho .NET.

Definition (English Meaning)

A software package management system for .NET.

Ví dụ Thực tế với 'Nuget'

  • "NuGet simplifies the process of adding and managing dependencies in .NET projects."

    "NuGet đơn giản hóa quá trình thêm và quản lý các phụ thuộc trong các dự án .NET."

  • "The developer used NuGet to install the Newtonsoft.Json package."

    "Nhà phát triển đã sử dụng NuGet để cài đặt gói Newtonsoft.Json."

  • "NuGet packages are available from the NuGet Gallery."

    "Các gói NuGet có sẵn từ thư viện NuGet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuget'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuget
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

package manager(trình quản lý gói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Nuget'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

NuGet là một trình quản lý gói miễn phí và mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng .NET để chia sẻ và sử dụng lại các thư viện mã. Nó hoạt động như một trung tâm để tìm kiếm, cài đặt và quản lý các gói phụ thuộc trong các dự án .NET. NuGet giảm bớt sự phức tạp của việc quản lý các thư viện bên ngoài bằng cách tự động xử lý các tác vụ như tải xuống, cài đặt và cập nhật các gói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích sử dụng của NuGet (ví dụ: NuGet is a package manager *for* .NET). Sử dụng 'with' để chỉ sự tương tác hoặc sự kết hợp của NuGet với các công cụ hoặc công nghệ khác (ví dụ: Integrate NuGet *with* Visual Studio).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuget'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)