(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ management
B2

management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý sự quản lý điều hành ban quản lý quản trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình quản lý, điều hành hoặc kiểm soát mọi thứ hoặc con người.

Definition (English Meaning)

The process of dealing with or controlling things or people.

Ví dụ Thực tế với 'Management'

  • "Effective management is crucial for the success of any organization."

    "Quản lý hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."

  • "She has excellent time management skills."

    "Cô ấy có kỹ năng quản lý thời gian tuyệt vời."

  • "The company needs better financial management."

    "Công ty cần quản lý tài chính tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Management bao gồm nhiều khía cạnh như lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Nó thường liên quan đến việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu. Sự khác biệt giữa 'management' và 'administration' là 'management' tập trung vào việc điều hành và kiểm soát, trong khi 'administration' tập trung vào việc thiết lập các chính sách và quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Management of' thường được sử dụng để chỉ sự quản lý một cái gì đó cụ thể, ví dụ: 'management of resources'. 'Management in' thường được sử dụng để chỉ sự quản lý trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'management in healthcare'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)