visual studio
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual studio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường phát triển tích hợp (IDE) từ Microsoft được sử dụng để phát triển các chương trình máy tính, trang web, ứng dụng web, ứng dụng di động, trò chơi và các ứng dụng khác.
Definition (English Meaning)
An integrated development environment (IDE) from Microsoft used to develop computer programs, websites, web apps, mobile apps, games and other applications.
Ví dụ Thực tế với 'Visual studio'
-
"Many developers use Visual Studio for building Windows applications."
"Nhiều nhà phát triển sử dụng Visual Studio để xây dựng các ứng dụng Windows."
-
"Visual Studio is a popular choice for .NET development."
"Visual Studio là một lựa chọn phổ biến cho phát triển .NET."
-
"He uses Visual Studio to create mobile applications."
"Anh ấy sử dụng Visual Studio để tạo các ứng dụng di động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visual studio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Visual Studio
- Adjective: visual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visual studio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Visual Studio là một IDE mạnh mẽ và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong giới phát triển phần mềm chuyên nghiệp. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như C++, C#, Visual Basic .NET, F#, Python, JavaScript, TypeScript và nhiều ngôn ngữ khác. Visual Studio cung cấp các công cụ gỡ lỗi, kiểm soát phiên bản, thiết kế giao diện người dùng và các tính năng khác giúp đơn giản hóa quá trình phát triển phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual studio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.