dependency
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái phụ thuộc vào hoặc bị kiểm soát bởi ai đó hoặc cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
The state of relying on or being controlled by someone or something else.
Ví dụ Thực tế với 'Dependency'
-
"The country's economic dependency on oil exports makes it vulnerable to price fluctuations."
"Sự phụ thuộc kinh tế của quốc gia vào xuất khẩu dầu mỏ khiến nước này dễ bị tổn thương trước những biến động giá cả."
-
"The software has a dependency on the .NET framework."
"Phần mềm này có sự phụ thuộc vào nền tảng .NET."
-
"Children have a strong dependency on their parents for basic needs."
"Trẻ em có sự phụ thuộc lớn vào cha mẹ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dependency
- Adjective: dependent
- Adverb: dependently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dependency' nhấn mạnh vào sự thiếu độc lập và cần thiết phải dựa vào một nguồn lực, người hoặc hệ thống khác để tồn tại, hoạt động hoặc phát triển. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (ví dụ, nghiện ngập) hoặc trung lập/tích cực (ví dụ, sự phụ thuộc lẫn nhau trong một hệ sinh thái). Cần phân biệt với 'reliance', tuy cũng mang nghĩa dựa vào nhưng có thể không ngụ ý sự thiếu độc lập hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dependency on/upon': chỉ sự phụ thuộc vào một nguồn lực hoặc yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'His dependency on his parents is significant.'
'Dependency in': thường dùng để chỉ sự phụ thuộc trong một bối cảnh hoặc hệ thống lớn hơn. Ví dụ: 'Dependency in software development can create problems.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependency'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding dependency on technology is becoming increasingly difficult in modern society.
|
Việc tránh sự phụ thuộc vào công nghệ ngày càng trở nên khó khăn trong xã hội hiện đại. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate denying his children's dependency on him.
|
Anh ấy không thích việc từ chối sự phụ thuộc của con cái vào mình. |
| Nghi vấn |
Is resisting dependency on processed foods beneficial for long-term health?
|
Chống lại sự phụ thuộc vào thực phẩm chế biến có lợi cho sức khỏe lâu dài không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their dependency on technology is remarkable!
|
Ồ, sự phụ thuộc của họ vào công nghệ thật đáng chú ý! |
| Phủ định |
Alas, their parents aren't dependent on their children anymore.
|
Than ôi, cha mẹ của chúng không còn phụ thuộc vào con cái của họ nữa. |
| Nghi vấn |
Hey, is that country's dependency on foreign aid sustainable?
|
Này, sự phụ thuộc của quốc gia đó vào viện trợ nước ngoài có bền vững không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's dependency on oil imports is a major concern.
|
Sự phụ thuộc của đất nước vào nhập khẩu dầu mỏ là một mối lo ngại lớn. |
| Phủ định |
We are not dependent on their financial support anymore.
|
Chúng ta không còn phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính của họ nữa. |
| Nghi vấn |
Is the success of this project dependent on his approval?
|
Sự thành công của dự án này có phụ thuộc vào sự chấp thuận của anh ấy không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many developing countries show economic dependency on foreign aid.
|
Nhiều quốc gia đang phát triển thể hiện sự phụ thuộc kinh tế vào viện trợ nước ngoài. |
| Phủ định |
The company does not want to foster dependency on a single supplier.
|
Công ty không muốn khuyến khích sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. |
| Nghi vấn |
Does the government believe that dependency on fossil fuels is sustainable?
|
Chính phủ có tin rằng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là bền vững không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is very dependent on his parents, isn't he?
|
Anh ấy rất phụ thuộc vào bố mẹ, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't dependent on social security, are they?
|
Họ không phụ thuộc vào an sinh xã hội, đúng không? |
| Nghi vấn |
There's a growing dependency on technology in education, isn't there?
|
Có một sự phụ thuộc ngày càng tăng vào công nghệ trong giáo dục, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child was becoming increasingly dependent on his parents for financial support.
|
Đứa trẻ ngày càng trở nên phụ thuộc vào cha mẹ về mặt tài chính. |
| Phủ định |
She wasn't acting dependently; she was making her own decisions.
|
Cô ấy không hành động một cách phụ thuộc; cô ấy đang tự đưa ra quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Were they depending on the old system before the new one was implemented?
|
Có phải họ đang phụ thuộc vào hệ thống cũ trước khi hệ thống mới được triển khai không? |