(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nukes
C1

nukes

noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

vũ khí hạt nhân bom hạt nhân hạt nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nukes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũ khí hạt nhân; bom nguyên tử.

Definition (English Meaning)

Nuclear weapons; atomic bombs.

Ví dụ Thực tế với 'Nukes'

  • "The country is rumored to have a stockpile of nukes."

    "Có tin đồn rằng quốc gia đó có một kho dự trữ vũ khí hạt nhân."

  • "The threat of nukes is a constant worry in international relations."

    "Mối đe dọa từ vũ khí hạt nhân là một mối lo thường trực trong quan hệ quốc tế."

  • "Many people are afraid of a future war where nukes are used."

    "Nhiều người lo sợ một cuộc chiến tranh tương lai, nơi vũ khí hạt nhân được sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nukes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nukes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nuclear weapons(vũ khí hạt nhân)
atomic bombs(bom nguyên tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Nukes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nukes' là dạng số nhiều, thường được dùng để chỉ các loại vũ khí hạt nhân nói chung hoặc một số lượng vũ khí hạt nhân cụ thể. Nó mang tính chất thông tục, ít trang trọng hơn so với 'nuclear weapons'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

'On' dùng khi nói về chi phí, tác động lên đối tượng nào đó (e.g., the impact of nukes on the environment). 'Against' dùng khi nói về việc sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại một đối tượng (e.g., nukes against enemy targets).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nukes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)