(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuclear
B2

nuclear

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt nhân thuộc về hạt nhân liên quan đến hạt nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hạt nhân của một nguyên tử.

Definition (English Meaning)

Relating to the nucleus of an atom.

Ví dụ Thực tế với 'Nuclear'

  • "Nuclear fission is the splitting of a heavy nucleus."

    "Phân hạch hạt nhân là sự phân tách của một hạt nhân nặng."

  • "The country has a nuclear arsenal."

    "Quốc gia đó có một kho vũ khí hạt nhân."

  • "The accident released nuclear radiation into the atmosphere."

    "Tai nạn đã giải phóng phóng xạ hạt nhân vào bầu khí quyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân Chính trị Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Nuclear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là vật lý và hóa học. Ngoài ra, nó còn được dùng để mô tả vũ khí hạt nhân và năng lượng hạt nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Nuclear of' thường dùng để chỉ thành phần của hạt nhân. 'Nuclear in' thường dùng để chỉ một quá trình diễn ra trong hạt nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)