(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutrient broth
C1

nutrient broth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường dinh dưỡng lỏng môi trường broth dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient broth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường lỏng chứa các chất dinh dưỡng được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật.

Definition (English Meaning)

A liquid medium containing nutrients used to culture microorganisms.

Ví dụ Thực tế với 'Nutrient broth'

  • "The bacteria were incubated in nutrient broth at 37°C."

    "Vi khuẩn được ủ trong môi trường broth dinh dưỡng ở 37°C."

  • "The nutrient broth supported rapid bacterial growth."

    "Môi trường broth dinh dưỡng hỗ trợ sự phát triển nhanh chóng của vi khuẩn."

  • "The scientist prepared the nutrient broth according to the standard protocol."

    "Nhà khoa học đã chuẩn bị môi trường broth dinh dưỡng theo quy trình chuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient broth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nutrient broth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

agar(thạch)
petri dish(đĩa petri)
inoculation(sự cấy truyền)
incubation(sự ủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vi sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Nutrient broth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Nutrient broth" là một thuật ngữ cụ thể trong vi sinh vật học. Nó thường được sử dụng để mô tả một môi trường nuôi cấy lỏng, không đặc, chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của vi khuẩn và các vi sinh vật khác. Nó khác với môi trường nuôi cấy đặc (như agar) ở chỗ nó ở dạng lỏng và không chứa chất làm đông đặc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà vi sinh vật được nuôi cấy. Ví dụ: "The bacteria were grown in nutrient broth."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient broth'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lab had followed the correct procedure, the nutrient broth would now be clear and ready for inoculation.
Nếu phòng thí nghiệm đã tuân theo quy trình chính xác, thì môi trường nuôi cấy dinh dưỡng bây giờ sẽ trong và sẵn sàng để cấy.
Phủ định
If the autoclave hadn't malfunctioned, the nutrient broth wouldn't be contaminated right now.
Nếu nồi hấp tiệt trùng không bị trục trặc, môi trường nuôi cấy dinh dưỡng sẽ không bị nhiễm bẩn ngay bây giờ.
Nghi vấn
If we had used the correct concentration of ingredients, would the nutrient broth be supporting bacterial growth now?
Nếu chúng ta đã sử dụng đúng nồng độ thành phần, thì môi trường nuôi cấy dinh dưỡng có hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn bây giờ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist prepared a nutrient broth for the bacteria to grow.
Nhà khoa học đã chuẩn bị một môi trường dinh dưỡng để vi khuẩn phát triển.
Phủ định
The lab assistant didn't contaminate the nutrient broth with other organisms.
Trợ lý phòng thí nghiệm đã không làm nhiễm bẩn môi trường dinh dưỡng bằng các sinh vật khác.
Nghi vấn
What did the researcher use to culture the cells? Nutrient broth.
Nhà nghiên cứu đã sử dụng gì để nuôi cấy tế bào? Môi trường dinh dưỡng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)