(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth medium
C1

growth medium

noun

Nghĩa tiếng Việt

môi trường tăng trưởng môi trường nuôi cấy môi trường sinh trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth medium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công thức dạng lỏng hoặc rắn được sử dụng để hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật, tế bào hoặc thực vật.

Definition (English Meaning)

A liquid or solid formulation used to support the growth of microorganisms, cells, or plants.

Ví dụ Thực tế với 'Growth medium'

  • "The bacteria thrived in the nutrient-rich growth medium."

    "Vi khuẩn phát triển mạnh trong môi trường nuôi cấy giàu dinh dưỡng."

  • "Different types of growth media are used for culturing different microorganisms."

    "Các loại môi trường nuôi cấy khác nhau được sử dụng để nuôi cấy các vi sinh vật khác nhau."

  • "The growth medium was sterilized before use to prevent contamination."

    "Môi trường nuôi cấy đã được khử trùng trước khi sử dụng để ngăn ngừa ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth medium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth medium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

agar(thạch)
petri dish(đĩa petri)
inoculation(sự cấy truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Vi sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Growth medium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Growth medium là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học sinh học. Nó đề cập đến một môi trường dinh dưỡng được điều chế đặc biệt để nuôi cấy và phát triển các sinh vật sống. Sự khác biệt giữa 'growth medium' và các môi trường nuôi cấy thông thường nằm ở tính chuyên biệt và khả năng kiểm soát các yếu tố dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của đối tượng được nuôi cấy. Ví dụ, một loại môi trường có thể giàu glucose để nuôi vi khuẩn, trong khi một loại khác có thể chứa các hormone tăng trưởng để nuôi tế bào động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' được sử dụng khi môi trường tăng trưởng là chất lỏng hoặc khi đối tượng được nuôi cấy được ngâm trong môi trường đó. Ví dụ: 'The bacteria were cultured in a nutrient-rich growth medium.' ('on' được sử dụng khi môi trường tăng trưởng là chất rắn, hoặc khi đối tượng được nuôi cấy phát triển trên bề mặt của môi trường. Ví dụ: 'The fungi grew on the agar growth medium.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth medium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)