(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutritional
B2

nutritional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về dinh dưỡng liên quan đến dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutritional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến dinh dưỡng

Definition (English Meaning)

relating to nutrition

Ví dụ Thực tế với 'Nutritional'

  • "Good nutritional habits are essential for a healthy life."

    "Thói quen dinh dưỡng tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống khỏe mạnh."

  • "Nutritional information is provided on the packaging."

    "Thông tin dinh dưỡng được cung cấp trên bao bì."

  • "The government provides nutritional guidelines to promote public health."

    "Chính phủ cung cấp hướng dẫn dinh dưỡng để tăng cường sức khỏe cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutritional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nutritional
  • Adverb: nutritionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dinh dưỡng học

Ghi chú Cách dùng 'Nutritional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'nutritional' mô tả những thứ liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến quá trình dinh dưỡng, tức là cách cơ thể hấp thụ và sử dụng thức ăn. Nó thường được sử dụng để mô tả giá trị dinh dưỡng của thực phẩm hoặc tác động của chế độ ăn uống đối với sức khỏe. Khác với 'nutritious' (bổ dưỡng), 'nutritional' tập trung vào khía cạnh khoa học và thông tin về dinh dưỡng hơn là bản thân chất lượng bổ dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'rich in nutritional value', 'important for nutritional needs'. 'In' dùng để chỉ sự chứa đựng, 'for' chỉ mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutritional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)