(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutrient
B2

nutrient

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất dinh dưỡng dưỡng chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất dinh dưỡng, một chất cung cấp sự nuôi dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và duy trì sự sống.

Definition (English Meaning)

A substance that provides nourishment essential for growth and the maintenance of life.

Ví dụ Thực tế với 'Nutrient'

  • "The body needs a variety of nutrients to stay healthy."

    "Cơ thể cần nhiều loại chất dinh dưỡng để duy trì sức khỏe."

  • "Fruits and vegetables are good sources of nutrients."

    "Trái cây và rau quả là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tốt."

  • "The soil is lacking essential nutrients for plant growth."

    "Đất đang thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nutrient
  • Adjective: nutrient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vitamin(vitamin)
mineral(khoáng chất)
protein(protein, chất đạm) carbohydrate(carbohydrate, chất bột đường)
fat(chất béo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Nutrient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất dinh dưỡng là những thành phần thiết yếu trong thực phẩm mà cơ thể cần để hoạt động bình thường. Chúng bao gồm carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. 'Nutrient' thường được dùng để chỉ các chất có lợi, trái ngược với các chất có hại như độc tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Nutrient in' đề cập đến sự hiện diện của chất dinh dưỡng trong một nguồn cụ thể (ví dụ: 'Nutrients in soil'). 'Nutrient for' đề cập đến mục đích hoặc lợi ích của chất dinh dưỡng (ví dụ: 'Nutrients for growth').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this food is full of essential nutrients!
Ồ, thức ăn này chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu!
Phủ định
Oh no, this processed food lacks important nutrients.
Ôi không, thực phẩm chế biến này thiếu các chất dinh dưỡng quan trọng.
Nghi vấn
Hey, does this supplement provide all the necessary nutrients?
Này, liệu thực phẩm bổ sung này có cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should consume nutrient-rich foods daily.
Bạn nên tiêu thụ thực phẩm giàu dinh dưỡng hàng ngày.
Phủ định
He cannot ignore the nutrient content of his meals.
Anh ấy không thể bỏ qua hàm lượng dinh dưỡng trong bữa ăn của mình.
Nghi vấn
Could a lack of certain nutrients be causing this problem?
Liệu sự thiếu hụt một số chất dinh dưỡng có thể gây ra vấn đề này không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This food is nutrient-rich.
Thức ăn này giàu dinh dưỡng.
Phủ định
Isn't this soil nutrient deficient?
Đất này không phải là thiếu chất dinh dưỡng sao?
Nghi vấn
Are these nutrients essential for plant growth?
Những chất dinh dưỡng này có cần thiết cho sự phát triển của cây trồng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will be studying the nutrient content of the soil tomorrow.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu hàm lượng dinh dưỡng của đất vào ngày mai.
Phủ định
The plants won't be absorbing enough nutrients if the soil is too dry.
Cây sẽ không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng nếu đất quá khô.
Nghi vấn
Will the new fertilizer be providing the crops with the nutrients they need?
Liệu phân bón mới có cung cấp cho cây trồng những chất dinh dưỡng mà chúng cần không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil was nutrient-rich last year, leading to a bountiful harvest.
Đất đai giàu dinh dưỡng vào năm ngoái, dẫn đến một vụ mùa bội thu.
Phủ định
The soup didn't have enough nutrients, so I added some vegetables.
Món súp không có đủ chất dinh dưỡng, vì vậy tôi đã thêm một ít rau.
Nghi vấn
Did the scientist analyze the nutrient content of the sample?
Nhà khoa học đã phân tích hàm lượng dinh dưỡng của mẫu vật chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist is analyzing how the plant is absorbing nutrients.
Nhà khoa học đang phân tích cách cây hấp thụ các chất dinh dưỡng.
Phủ định
The soil isn't providing enough nutrient for the crops to thrive.
Đất không cung cấp đủ chất dinh dưỡng để cây trồng phát triển.
Nghi vấn
Are they adding nutrient supplements to their daily diet?
Họ có đang bổ sung các chất dinh dưỡng vào chế độ ăn uống hàng ngày của họ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists have identified several key nutrients in the new superfood.
Các nhà khoa học đã xác định được một vài chất dinh dưỡng quan trọng trong siêu thực phẩm mới.
Phủ định
The patient hasn't received enough nutrient-rich food since the surgery.
Bệnh nhân đã không nhận đủ thức ăn giàu chất dinh dưỡng kể từ sau ca phẫu thuật.
Nghi vấn
Has the soil provided sufficient nutrients for the crops this season?
Đất có cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho mùa vụ này không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists have been studying the nutrient content of this soil for years.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu hàm lượng dinh dưỡng của loại đất này trong nhiều năm.
Phủ định
The crops haven't been receiving the nutrient-rich water they need.
Các loại cây trồng đã không nhận được nguồn nước giàu dinh dưỡng mà chúng cần.
Nghi vấn
Has the company been marketing its product as having nutrient benefits without sufficient evidence?
Có phải công ty đã và đang quảng bá sản phẩm của mình là có lợi ích dinh dưỡng mà không có đủ bằng chứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)