nutrient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất dinh dưỡng, một chất cung cấp sự nuôi dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và duy trì sự sống.
Definition (English Meaning)
A substance that provides nourishment essential for growth and the maintenance of life.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient'
-
"The body needs a variety of nutrients to stay healthy."
"Cơ thể cần nhiều loại chất dinh dưỡng để duy trì sức khỏe."
-
"Fruits and vegetables are good sources of nutrients."
"Trái cây và rau quả là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tốt."
-
"The soil is lacking essential nutrients for plant growth."
"Đất đang thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nutrient
- Adjective: nutrient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất dinh dưỡng là những thành phần thiết yếu trong thực phẩm mà cơ thể cần để hoạt động bình thường. Chúng bao gồm carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. 'Nutrient' thường được dùng để chỉ các chất có lợi, trái ngược với các chất có hại như độc tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nutrient in' đề cập đến sự hiện diện của chất dinh dưỡng trong một nguồn cụ thể (ví dụ: 'Nutrients in soil'). 'Nutrient for' đề cập đến mục đích hoặc lợi ích của chất dinh dưỡng (ví dụ: 'Nutrients for growth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this food is full of essential nutrients!
|
Ồ, thức ăn này chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu! |
| Phủ định |
Oh no, this processed food lacks important nutrients.
|
Ôi không, thực phẩm chế biến này thiếu các chất dinh dưỡng quan trọng. |
| Nghi vấn |
Hey, does this supplement provide all the necessary nutrients?
|
Này, liệu thực phẩm bổ sung này có cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should consume nutrient-rich foods daily.
|
Bạn nên tiêu thụ thực phẩm giàu dinh dưỡng hàng ngày. |
| Phủ định |
He cannot ignore the nutrient content of his meals.
|
Anh ấy không thể bỏ qua hàm lượng dinh dưỡng trong bữa ăn của mình. |
| Nghi vấn |
Could a lack of certain nutrients be causing this problem?
|
Liệu sự thiếu hụt một số chất dinh dưỡng có thể gây ra vấn đề này không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This food is nutrient-rich.
|
Thức ăn này giàu dinh dưỡng. |
| Phủ định |
Isn't this soil nutrient deficient?
|
Đất này không phải là thiếu chất dinh dưỡng sao? |
| Nghi vấn |
Are these nutrients essential for plant growth?
|
Những chất dinh dưỡng này có cần thiết cho sự phát triển của cây trồng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists will be studying the nutrient content of the soil tomorrow.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu hàm lượng dinh dưỡng của đất vào ngày mai. |
| Phủ định |
The plants won't be absorbing enough nutrients if the soil is too dry.
|
Cây sẽ không hấp thụ đủ chất dinh dưỡng nếu đất quá khô. |
| Nghi vấn |
Will the new fertilizer be providing the crops with the nutrients they need?
|
Liệu phân bón mới có cung cấp cho cây trồng những chất dinh dưỡng mà chúng cần không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soil was nutrient-rich last year, leading to a bountiful harvest.
|
Đất đai giàu dinh dưỡng vào năm ngoái, dẫn đến một vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
The soup didn't have enough nutrients, so I added some vegetables.
|
Món súp không có đủ chất dinh dưỡng, vì vậy tôi đã thêm một ít rau. |
| Nghi vấn |
Did the scientist analyze the nutrient content of the sample?
|
Nhà khoa học đã phân tích hàm lượng dinh dưỡng của mẫu vật chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist is analyzing how the plant is absorbing nutrients.
|
Nhà khoa học đang phân tích cách cây hấp thụ các chất dinh dưỡng. |
| Phủ định |
The soil isn't providing enough nutrient for the crops to thrive.
|
Đất không cung cấp đủ chất dinh dưỡng để cây trồng phát triển. |
| Nghi vấn |
Are they adding nutrient supplements to their daily diet?
|
Họ có đang bổ sung các chất dinh dưỡng vào chế độ ăn uống hàng ngày của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists have identified several key nutrients in the new superfood.
|
Các nhà khoa học đã xác định được một vài chất dinh dưỡng quan trọng trong siêu thực phẩm mới. |
| Phủ định |
The patient hasn't received enough nutrient-rich food since the surgery.
|
Bệnh nhân đã không nhận đủ thức ăn giàu chất dinh dưỡng kể từ sau ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Has the soil provided sufficient nutrients for the crops this season?
|
Đất có cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho mùa vụ này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists have been studying the nutrient content of this soil for years.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu hàm lượng dinh dưỡng của loại đất này trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The crops haven't been receiving the nutrient-rich water they need.
|
Các loại cây trồng đã không nhận được nguồn nước giàu dinh dưỡng mà chúng cần. |
| Nghi vấn |
Has the company been marketing its product as having nutrient benefits without sufficient evidence?
|
Có phải công ty đã và đang quảng bá sản phẩm của mình là có lợi ích dinh dưỡng mà không có đủ bằng chứng không? |