object-oriented programming
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Object-oriented programming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình lập trình dựa trên khái niệm 'đối tượng', có thể chứa dữ liệu dưới dạng các trường, thường được gọi là thuộc tính; và mã, dưới dạng các thủ tục, thường được gọi là phương thức.
Definition (English Meaning)
A programming paradigm based on the concept of 'objects', which may contain data, in the form of fields, often known as attributes; and code, in the form of procedures, often known as methods.
Ví dụ Thực tế với 'Object-oriented programming'
-
"Object-oriented programming makes code more reusable and easier to maintain."
"Lập trình hướng đối tượng làm cho mã dễ tái sử dụng và dễ bảo trì hơn."
-
"Java is a popular object-oriented programming language."
"Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng phổ biến."
-
"Many modern software applications are built using object-oriented programming principles."
"Nhiều ứng dụng phần mềm hiện đại được xây dựng bằng các nguyên tắc lập trình hướng đối tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Object-oriented programming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Object-oriented programming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một cách tiếp cận lập trình tập trung vào việc tổ chức mã thành các đối tượng có các thuộc tính và phương thức. Nó khác với lập trình hướng thủ tục (procedural programming), trong đó mã được tổ chức thành các thủ tục hoặc hàm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Object-oriented programming'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in object-oriented programming training last year, their software development would be much faster now.
|
Nếu họ đã đầu tư vào đào tạo lập trình hướng đối tượng năm ngoái, thì việc phát triển phần mềm của họ sẽ nhanh hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so resistant to object-oriented programming principles, she might have finished the project sooner.
|
Nếu cô ấy không quá phản đối các nguyên tắc lập trình hướng đối tượng, có lẽ cô ấy đã hoàn thành dự án sớm hơn. |
| Nghi vấn |
If the team had fully understood object-oriented programming concepts, would they be struggling with this bug right now?
|
Nếu nhóm đã hiểu đầy đủ các khái niệm lập trình hướng đối tượng, liệu họ có đang gặp khó khăn với lỗi này ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Software developers often implement object-oriented programming principles to create modular and reusable code.
|
Các nhà phát triển phần mềm thường triển khai các nguyên tắc lập trình hướng đối tượng để tạo ra mã mô-đun và có thể tái sử dụng. |
| Phủ định |
Not only is object-oriented programming beneficial for large projects, but it also improves code maintainability.
|
Không chỉ lập trình hướng đối tượng có lợi cho các dự án lớn, mà nó còn cải thiện khả năng bảo trì mã. |
| Nghi vấn |
Should one desire to build complex systems, will object-oriented programming provide a robust framework?
|
Nếu ai đó mong muốn xây dựng các hệ thống phức tạp, liệu lập trình hướng đối tượng có cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ? |