(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encapsulation
C1

encapsulation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đóng gói tính đóng gói sự bao bọc thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encapsulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đóng gói, sự bao bọc, sự che giấu thông tin (trong lập trình hướng đối tượng).

Definition (English Meaning)

The action of enclosing something in or as if in a capsule.

Ví dụ Thực tế với 'Encapsulation'

  • "Encapsulation is a key principle of object-oriented programming."

    "Sự đóng gói là một nguyên tắc quan trọng của lập trình hướng đối tượng."

  • "Encapsulation prevents direct access to the object's internal data."

    "Sự đóng gói ngăn chặn truy cập trực tiếp vào dữ liệu nội bộ của đối tượng."

  • "Proper encapsulation can reduce system complexity."

    "Sự đóng gói đúng cách có thể giảm độ phức tạp của hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encapsulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: encapsulation
  • Adjective: encapsulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wrapping(sự gói)
bundling(sự bó, sự gói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng

Ghi chú Cách dùng 'Encapsulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lập trình hướng đối tượng, encapsulation là một trong bốn khái niệm cơ bản (cùng với abstraction, inheritance, và polymorphism). Nó đề cập đến việc đóng gói dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (methods) thao tác dữ liệu đó bên trong một đơn vị duy nhất (thường là một lớp – class). Mục đích chính của encapsulation là bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập và sửa đổi trực tiếp từ bên ngoài, từ đó tăng tính bảo mật và giảm sự phức tạp của chương trình. Nó thường đi kèm với việc sử dụng access modifiers (ví dụ: private, protected, public) để kiểm soát khả năng truy cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in*: Chỉ sự chứa đựng bên trong một lớp hoặc đối tượng. Ví dụ: 'Encapsulation in object-oriented programming.' *of*: Liên quan đến việc đóng gói các thuộc tính của đối tượng. Ví dụ: 'The encapsulation of data within a class.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encapsulation'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software developer implemented encapsulation to protect the data.
Nhà phát triển phần mềm đã triển khai sự đóng gói để bảo vệ dữ liệu.
Phủ định
Not only does encapsulation protect the data, but it also simplifies code maintenance.
Không chỉ đóng gói bảo vệ dữ liệu, mà nó còn đơn giản hóa việc bảo trì mã.
Nghi vấn
Had the data been encapsulated properly, would the security breach have been prevented?
Nếu dữ liệu được đóng gói đúng cách, liệu sự xâm phạm an ninh có thể ngăn chặn được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)