polymorphism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymorphism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đa hình; khả năng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau.
Definition (English Meaning)
The condition of occurring in several different forms.
Ví dụ Thực tế với 'Polymorphism'
-
"Polymorphism is a key feature of object-oriented programming."
"Đa hình là một tính năng quan trọng của lập trình hướng đối tượng."
-
"Genetic polymorphism can lead to different traits within a population."
"Đa hình di truyền có thể dẫn đến các đặc điểm khác nhau trong một quần thể."
-
"Polymorphism allows different classes to be treated as objects of a common type."
"Đa hình cho phép các lớp khác nhau được xử lý như các đối tượng thuộc một kiểu chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polymorphism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polymorphism
- Adjective: polymorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polymorphism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong Công nghệ thông tin, polymorphism (đa hình) đề cập đến khả năng một đối tượng hoặc hàm có thể có nhiều dạng khác nhau. Trong sinh học, nó mô tả sự tồn tại của nhiều hình thái hoặc kiểu hình khác nhau trong một quần thể. Sự khác biệt chính là trong IT, đa hình là một tính năng thiết kế, trong khi trong sinh học, đó là một hiện tượng tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Polymorphism *in* programming’ đề cập đến sự đa hình trong ngữ cảnh lập trình. ‘Polymorphism *of* a gene’ đề cập đến sự đa hình của một gen.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymorphism'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding polymorphism is essential for object-oriented programming.
|
Hiểu về tính đa hình là rất cần thiết cho lập trình hướng đối tượng. |
| Phủ định |
Not appreciating polymorphism can lead to poorly designed software.
|
Việc không đánh giá cao tính đa hình có thể dẫn đến phần mềm được thiết kế kém. |
| Nghi vấn |
Is studying polymorphic behavior helping you design better classes?
|
Việc nghiên cứu hành vi đa hình có đang giúp bạn thiết kế các lớp tốt hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next software update is released, the developers will have been addressing the challenges of polymorphic data structures for months.
|
Vào thời điểm bản cập nhật phần mềm tiếp theo được phát hành, các nhà phát triển sẽ đã giải quyết những thách thức của cấu trúc dữ liệu đa hình trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By the end of the project, the team won't have been experiencing the full benefits of polymorphism in their code.
|
Đến cuối dự án, nhóm sẽ chưa trải nghiệm được đầy đủ những lợi ích của tính đa hình trong mã của họ. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been studying the application of polymorphism in AI for five years by the time they publish their findings?
|
Liệu các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ứng dụng của tính đa hình trong AI được năm năm vào thời điểm họ công bố những phát hiện của mình chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software architecture is exhibiting polymorphism by handling different data types.
|
Kiến trúc phần mềm đang thể hiện tính đa hình bằng cách xử lý các kiểu dữ liệu khác nhau. |
| Phủ định |
The compiler is not implementing polymorphic functions correctly in this version.
|
Trình biên dịch không triển khai các hàm đa hình một cách chính xác trong phiên bản này. |
| Nghi vấn |
Are you implementing polymorphism in your class design?
|
Bạn có đang triển khai tính đa hình trong thiết kế lớp của bạn không? |