unbiasedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbiasedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khách quan; không có thành kiến hoặc thiên vị.
Ví dụ Thực tế với 'Unbiasedly'
-
"The judge listened to both sides of the story unbiasedly."
"Vị thẩm phán đã lắng nghe cả hai phía của câu chuyện một cách khách quan."
-
"The report was prepared unbiasedly, presenting all the facts without any subjective interpretation."
"Báo cáo được chuẩn bị một cách khách quan, trình bày tất cả các sự kiện mà không có bất kỳ diễn giải chủ quan nào."
-
"We need to assess the situation unbiasedly to make the best decision."
"Chúng ta cần đánh giá tình hình một cách khách quan để đưa ra quyết định tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbiasedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unbiasedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbiasedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unbiasedly' nhấn mạnh sự công bằng và không thiên vị trong hành động, đánh giá hoặc trình bày thông tin. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính khách quan là yếu tố quan trọng, chẳng hạn như trong khoa học, báo chí, luật pháp và phân tích. So với 'fairly', 'unbiasedly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc loại bỏ hoàn toàn mọi ảnh hưởng cá nhân hoặc thành kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbiasedly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge decided unbiasedly in the complex case.
|
Vị thẩm phán đã quyết định một cách công bằng trong vụ án phức tạp. |
| Phủ định |
The investigation wasn't conducted unbiasedly, raising concerns about fairness.
|
Cuộc điều tra đã không được tiến hành một cách khách quan, làm dấy lên những lo ngại về tính công bằng. |
| Nghi vấn |
Did the committee review the applications unbiasedly?
|
Ủy ban đã xem xét các đơn đăng ký một cách khách quan phải không? |