(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissenter
C1

dissenter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bất đồng chính kiến người phản kháng người chống đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissenter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bất đồng chính kiến, người phản kháng, người chống đối một hệ thống tôn giáo, chính trị, tổ chức hoặc niềm tin đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

A person who disagrees with an established religious or political system, organization, or belief.

Ví dụ Thực tế với 'Dissenter'

  • "He was a political dissenter who spoke out against the government."

    "Ông là một người bất đồng chính kiến chính trị, người đã lên tiếng chống lại chính phủ."

  • "The government often suppresses dissenters."

    "Chính phủ thường đàn áp những người bất đồng chính kiến."

  • "Religious dissenters played a significant role in the history of the country."

    "Những người bất đồng chính kiến tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissenter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protestor(người biểu tình, người phản đối)
rebel(người nổi loạn, người chống đối)
objector(người phản đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dissenter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissenter' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'opponent' (đối thủ) hoặc 'critic' (nhà phê bình). 'Dissenter' ngụ ý sự phản đối công khai và thường là dựa trên các nguyên tắc đạo đức hoặc tư tưởng sâu sắc. Nó có thể đề cập đến sự phản đối ôn hòa hoặc sự phản kháng quyết liệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against from

* against: Phản đối một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was a dissenter against the war.' (Anh ta là người phản đối chiến tranh). * from: Khác biệt hoặc tách biệt khỏi một nhóm hoặc ý tưởng. Ví dụ: 'They were dissenters from the established church.' (Họ là những người ly khai khỏi giáo hội đã được thành lập).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissenter'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dissenter openly criticized the government's policies.
Người bất đồng chính kiến công khai chỉ trích các chính sách của chính phủ.
Phủ định
Not only did the dissenting voices grow louder, but also more people started to listen.
Không chỉ những tiếng nói bất đồng chính kiến trở nên lớn hơn, mà còn có nhiều người bắt đầu lắng nghe hơn.
Nghi vấn
Were there many dissenters in the crowd?
Có nhiều người bất đồng chính kiến trong đám đông không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dissenting voices will be growing louder as the debate continues.
Những tiếng nói bất đồng sẽ ngày càng lớn hơn khi cuộc tranh luận tiếp diễn.
Phủ định
He won't be dissenting from the plan publicly, even if he disagrees privately.
Anh ấy sẽ không phản đối kế hoạch công khai, ngay cả khi anh ấy không đồng ý một cách riêng tư.
Nghi vấn
Will the dissenter be actively campaigning against the new law next month?
Liệu người phản đối có đang tích cực vận động chống lại luật mới vào tháng tới không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the vote is held, the dissenting voices will have been silenced by the authorities.
Vào thời điểm cuộc bỏ phiếu được tổ chức, những tiếng nói bất đồng sẽ bị chính quyền làm im lặng.
Phủ định
By 2030, the government won't have considered the needs of every dissenter.
Đến năm 2030, chính phủ sẽ không xem xét đến nhu cầu của mọi người bất đồng chính kiến.
Nghi vấn
Will the public have labeled him a dissenter by the end of his speech?
Liệu công chúng có gọi ông ấy là người bất đồng chính kiến vào cuối bài phát biểu của ông ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)