obligate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obligate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt buộc hoặc ép buộc (ai đó) về mặt đạo đức hoặc pháp lý.
Ví dụ Thực tế với 'Obligate'
-
"The contract obligates him to complete the work by the end of the month."
"Hợp đồng buộc anh ta phải hoàn thành công việc trước cuối tháng."
-
"International law obligates states to protect human rights."
"Luật pháp quốc tế buộc các quốc gia phải bảo vệ quyền con người."
-
"The company is obligated to provide a safe working environment for its employees."
"Công ty có nghĩa vụ cung cấp một môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obligate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: obligate
- Adjective: obligatory
- Adverb: obligatorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obligate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'obligate' thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ sự ràng buộc có tính chất pháp lý hoặc đạo đức. Nó mạnh hơn 'request' (yêu cầu) và yếu hơn 'force' (ép buộc) ở mức độ ép buộc. Thường đi kèm với tân ngữ và giới từ 'to'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'to', 'obligate' chỉ rõ đối tượng bị ràng buộc hoặc có nghĩa vụ. Ví dụ: 'He is obligated to pay the debt' (Anh ấy có nghĩa vụ phải trả nợ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obligate'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the contract obligated her to work overtime.
|
Cô ấy nói rằng hợp đồng bắt buộc cô ấy phải làm thêm giờ. |
| Phủ định |
He told me that he didn't feel obligated to attend the meeting.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy có nghĩa vụ phải tham dự cuộc họp. |
| Nghi vấn |
They asked if we were obligatorily required to wear uniforms.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có bắt buộc phải mặc đồng phục hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract obligates the company to provide health insurance.
|
Hợp đồng bắt buộc công ty phải cung cấp bảo hiểm y tế. |
| Phủ định |
The new regulations don't obligate us to change our current procedures.
|
Các quy định mới không bắt buộc chúng tôi phải thay đổi các thủ tục hiện tại. |
| Nghi vấn |
What obligates you to attend the meeting?
|
Điều gì bắt buộc bạn phải tham dự cuộc họp? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been obligating its employees to work overtime due to the increased demand.
|
Công ty đã và đang bắt buộc nhân viên làm thêm giờ do nhu cầu tăng cao. |
| Phủ định |
The school hasn't been obligating students to wear uniforms on field trips.
|
Trường học đã không bắt buộc học sinh mặc đồng phục trong các chuyến đi thực tế. |
| Nghi vấn |
Has the government been obligating citizens to pay the new tax?
|
Chính phủ có đang bắt buộc công dân phải trả loại thuế mới này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to obligate all employees to attend the annual conference.
|
Công ty đã từng bắt buộc tất cả nhân viên tham dự hội nghị thường niên. |
| Phủ định |
I didn't use to feel obligated to help with the chores.
|
Tôi đã từng không cảm thấy bị bắt buộc phải giúp đỡ việc nhà. |
| Nghi vấn |
Did the law use to obligate citizens to serve in the military?
|
Luật pháp đã từng bắt buộc công dân phải phục vụ trong quân đội sao? |