(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconsciousness
C1

unconsciousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất tỉnh trạng thái mất ý thức vô thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconsciousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái mất ý thức, không nhận biết được môi trường xung quanh và không có khả năng phản ứng với các kích thích.

Definition (English Meaning)

The state of being unaware of one's surroundings and unable to react to stimuli.

Ví dụ Thực tế với 'Unconsciousness'

  • "The patient was found in a state of unconsciousness after the accident."

    "Bệnh nhân được tìm thấy trong tình trạng mất ý thức sau vụ tai nạn."

  • "Prolonged unconsciousness can lead to brain damage."

    "Mất ý thức kéo dài có thể dẫn đến tổn thương não."

  • "She lapsed into unconsciousness shortly after the injection."

    "Cô ấy rơi vào trạng thái mất ý thức ngay sau khi tiêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconsciousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unconsciousness
  • Adjective: unconscious
  • Adverb: unconsciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consciousness(ý thức, sự tỉnh táo)
awareness(sự nhận thức)

Từ liên quan (Related Words)

brain injury(chấn thương não)
fainting(ngất xỉu)
amnesia(mất trí nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unconsciousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unconsciousness thường là kết quả của chấn thương, bệnh tật, hoặc tác dụng của thuốc. Nó khác với giấc ngủ vì người mất ý thức không thể được đánh thức một cách bình thường. Nó có thể dao động từ một trạng thái lơ mơ đến hôn mê sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from during

- 'In a state of unconsciousness': chỉ trạng thái mất ý thức.
- 'Recovering from unconsciousness': chỉ sự hồi phục từ trạng thái mất ý thức.
- 'During unconsciousness': chỉ khoảng thời gian đang mất ý thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconsciousness'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he doesn't get immediate medical attention, he will fall into unconsciousness.
Nếu anh ấy không được chăm sóc y tế ngay lập tức, anh ấy sẽ rơi vào trạng thái bất tỉnh.
Phủ định
If she doesn't wear a helmet while biking, she may be unconscious if she falls.
Nếu cô ấy không đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, cô ấy có thể bất tỉnh nếu ngã.
Nghi vấn
Will he remain unconscious if the paramedics don't arrive soon?
Liệu anh ấy có tiếp tục bất tỉnh nếu nhân viên y tế không đến sớm?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is unconscious after the accident.
Anh ấy bất tỉnh sau vụ tai nạn.
Phủ định
She is not unconscious; she's just pretending.
Cô ấy không bất tỉnh; cô ấy chỉ đang giả vờ.
Nghi vấn
Is he unconscious or just sleeping?
Anh ấy bất tỉnh hay chỉ đang ngủ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)