(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obnoxiousness
C1

obnoxiousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đáng ghét sự khó chịu sự thô lỗ quá đáng tính khó ưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obnoxiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khó chịu, sự đáng ghét, sự thô lỗ, sự xúc phạm quá mức.

Definition (English Meaning)

The quality of being extremely unpleasant or offensive.

Ví dụ Thực tế với 'Obnoxiousness'

  • "The obnoxiousness of his remarks offended everyone in the room."

    "Sự đáng ghét trong những lời nhận xét của anh ta đã xúc phạm tất cả mọi người trong phòng."

  • "His obnoxiousness knows no bounds; he always interrupts and boasts."

    "Sự đáng ghét của anh ta không có giới hạn; anh ta luôn ngắt lời và khoe khoang."

  • "The obnoxiousness of the pollution in the city is affecting people's health."

    "Sự đáng ghét của ô nhiễm trong thành phố đang ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obnoxiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obnoxiousness
  • Adjective: obnoxious
  • Adverb: obnoxiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offensive(xúc phạm, gây khó chịu)
repulsive(ghê tởm, đáng kinh tởm)
disagreeable(khó chịu, không vừa ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasantness(sự dễ chịu, sự hài lòng)
agreeableness(sự dễ thương, sự hòa nhã)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Obnoxiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obnoxiousness' chỉ một mức độ khó chịu cao, thường gây ra sự phẫn nộ hoặc ác cảm lớn. Nó khác với 'annoyance' (sự phiền toái) ở mức độ nghiêm trọng. 'Obnoxiousness' thường liên quan đến hành vi cố ý hoặc thiếu ý thức về ảnh hưởng của mình đến người khác. Nó mạnh hơn 'rudeness' (sự thô lỗ) vì nó bao hàm sự khó chịu và gây hấn một cách chủ động hoặc thụ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Obnoxiousness of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự khó chịu. Ví dụ: 'the obnoxiousness of his behavior' (sự đáng ghét trong hành vi của anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obnoxiousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)