agreeableness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeableness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính dễ chịu, dễ mến; sự bằng lòng, tán thành; sự dễ thương lượng, dễ hòa đồng.
Definition (English Meaning)
The quality of being pleasing or acceptable; the quality of being friendly and easy to like.
Ví dụ Thực tế với 'Agreeableness'
-
"Her agreeableness made her a popular member of the team."
"Tính dễ mến của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một thành viên được yêu thích trong nhóm."
-
"Studies have shown a correlation between agreeableness and success in team-based projects."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa tính dễ mến và thành công trong các dự án làm việc nhóm."
-
"The candidate's high level of agreeableness impressed the hiring manager."
"Mức độ dễ mến cao của ứng viên đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeableness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agreeableness
- Adjective: agreeable
- Adverb: agreeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agreeableness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agreeableness là một trong năm đặc điểm tính cách chính trong mô hình Big Five. Nó thể hiện mức độ một người sẵn sàng hợp tác, nhân ái và tin tưởng người khác. Người có agreeableness cao thường được xem là thân thiện, hòa đồng và sẵn sàng giúp đỡ. Người có agreeableness thấp có thể cạnh tranh, hoài nghi và khó tính hơn. Agreeableness khác với 'niceness' ở chỗ nó bao hàm sự chân thành và ổn định, trong khi 'niceness' có thể chỉ là hành vi bề ngoài để tránh xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeableness'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She agreed agreeably to all our suggestions.
|
Cô ấy đã đồng ý một cách dễ chịu với tất cả các đề xuất của chúng tôi. |
| Phủ định |
He didn't handle the situation agreeably.
|
Anh ấy đã không xử lý tình huống một cách dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Did they settle the dispute agreeably?
|
Họ đã giải quyết tranh chấp một cách hòa nhã phải không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had shown more agreeableness during the negotiation, we would be signing the contract now.
|
Nếu cô ấy thể hiện sự dễ chịu hơn trong quá trình đàm phán, chúng ta đã ký hợp đồng rồi. |
| Phủ định |
If he weren't so agreeable, he might have stood up for his rights earlier and would have avoided this problem.
|
Nếu anh ấy không quá dễ dãi, có lẽ anh ấy đã bảo vệ quyền lợi của mình sớm hơn và đã tránh được vấn đề này. |
| Nghi vấn |
If they had approached the situation more agreeably, would we be facing these consequences now?
|
Nếu họ tiếp cận tình huống một cách dễ chịu hơn, liệu chúng ta có phải đối mặt với những hậu quả này bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she possessed more agreeableness, she would find it easier to collaborate effectively with her colleagues.
|
Nếu cô ấy sở hữu tính dễ chịu hơn, cô ấy sẽ thấy dễ dàng hơn trong việc cộng tác hiệu quả với đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
If he weren't so agreeable, he wouldn't always be taken advantage of by others.
|
Nếu anh ấy không quá dễ chịu, anh ấy sẽ không luôn bị người khác lợi dụng. |
| Nghi vấn |
Would you be treated more kindly if you acted more agreeably?
|
Bạn có được đối xử tử tế hơn nếu bạn cư xử dễ chịu hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be agreeable to your colleagues; it fosters a positive work environment.
|
Hãy hòa đồng với đồng nghiệp của bạn; nó thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực. |
| Phủ định |
Don't act disagreeably towards new ideas; be open to different perspectives.
|
Đừng hành động khó chịu đối với những ý tưởng mới; hãy cởi mở với những quan điểm khác nhau. |
| Nghi vấn |
Please, demonstrate agreeableness in the negotiation process.
|
Làm ơn thể hiện sự dễ chịu trong quá trình đàm phán. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She values agreeableness more than intelligence in her friends.
|
Cô ấy coi trọng sự dễ chịu hơn là trí thông minh ở bạn bè của mình. |
| Phủ định |
Seldom have I met someone so agreeable to every suggestion.
|
Hiếm khi tôi gặp ai đó dễ dàng đồng ý với mọi đề xuất như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you find him agreeable, would you hire him immediately?
|
Nếu bạn thấy anh ta dễ chịu, bạn có thuê anh ta ngay lập tức không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is agreeable to all my suggestions.
|
Cô ấy đồng ý với tất cả các đề xuất của tôi. |
| Phủ định |
Why isn't he agreeable to compromise?
|
Tại sao anh ấy không sẵn lòng thỏa hiệp? |
| Nghi vấn |
How agreeably did they settle the dispute?
|
Họ đã giải quyết tranh chấp một cách hòa nhã như thế nào? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will demonstrate agreeableness in the upcoming negotiation.
|
Cô ấy sẽ thể hiện sự dễ chịu trong cuộc đàm phán sắp tới. |
| Phủ định |
They are not going to find him agreeable to their demands.
|
Họ sẽ không thấy anh ta dễ dàng đồng ý với những yêu cầu của họ. |
| Nghi vấn |
Will he act agreeably towards the new manager?
|
Liệu anh ấy có cư xử dễ chịu với người quản lý mới không? |