discerning
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discerning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện khả năng đánh giá tốt; tinh tường, sâu sắc, sáng suốt.
Definition (English Meaning)
Having or showing good judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Discerning'
-
"He is a discerning critic of modern literature."
"Ông ấy là một nhà phê bình văn học hiện đại sắc sảo."
-
"Discerning customers are willing to pay more for quality."
"Những khách hàng tinh tường sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho chất lượng."
-
"The discerning eye can spot the subtle differences."
"Con mắt tinh tường có thể nhận ra những khác biệt tinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discerning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discerning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discerning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discerning' thường được dùng để miêu tả người có khả năng nhận biết và đánh giá cao những phẩm chất tốt, tinh tế, hoặc khác biệt của một sự vật, sự việc hoặc con người. Nó nhấn mạnh khả năng phân biệt và nhận ra những điều mà người khác có thể bỏ qua. Khác với 'perceptive' (nhạy bén, dễ nhận thấy), 'discerning' tập trung vào khả năng đưa ra phán đoán đúng đắn và tinh tế dựa trên sự hiểu biết sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Discerning about: Thể hiện sự tinh tường, sáng suốt về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: She is very discerning about art. (Cô ấy rất tinh tường về nghệ thuật). Discerning in: Tương tự 'about', nhưng có thể mang sắc thái 'trong lĩnh vực'. Ví dụ: He is discerning in his choice of wines. (Anh ấy tinh tường trong việc chọn rượu vang). Discerning of: Thường dùng để chỉ khả năng nhận biết, phân biệt một phẩm chất cụ thể. Ví dụ: She is discerning of quality. (Cô ấy có khả năng nhận biết chất lượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discerning'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must be discerning to choose such a fine wine.
|
Cô ấy hẳn phải rất tinh tường mới chọn được loại rượu ngon như vậy. |
| Phủ định |
He couldn't be discerning if he thinks this painting is a masterpiece.
|
Anh ấy không thể tinh tường nếu anh ấy nghĩ bức tranh này là một kiệt tác. |
| Nghi vấn |
Can they be discerning enough to see through his lies?
|
Liệu họ có đủ tinh tường để nhìn thấu những lời dối trá của anh ta không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A discerning art collector can distinguish a genuine masterpiece from a forgery.
|
Một nhà sưu tập nghệ thuật tinh tường có thể phân biệt một kiệt tác thực sự với một tác phẩm giả mạo. |
| Phủ định |
He is not discerning enough to appreciate the subtle nuances of classical music.
|
Anh ấy không đủ tinh tế để đánh giá cao những sắc thái tinh tế của nhạc cổ điển. |
| Nghi vấn |
Are you discerning enough to tell the difference between real silk and synthetic fabric?
|
Bạn có đủ tinh tường để phân biệt giữa lụa thật và vải tổng hợp không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were a discerning art collector, she would buy that painting.
|
Nếu cô ấy là một nhà sưu tập nghệ thuật tinh tường, cô ấy sẽ mua bức tranh đó. |
| Phủ định |
If he weren't so discerning, he wouldn't be so difficult to please.
|
Nếu anh ấy không quá kén chọn, anh ấy sẽ không khó làm hài lòng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be more successful if you were more discerning in your career choices?
|
Bạn có thành công hơn không nếu bạn sáng suốt hơn trong những lựa chọn nghề nghiệp của mình? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a restaurant consistently uses high-quality, fresh ingredients, discerning customers appreciate the superior taste.
|
Nếu một nhà hàng liên tục sử dụng nguyên liệu tươi ngon, chất lượng cao, khách hàng sành sỏi sẽ đánh giá cao hương vị vượt trội. |
| Phủ định |
When a wine lacks complexity and depth, discerning palates do not find it enjoyable.
|
Khi một loại rượu thiếu sự phức tạp và chiều sâu, những người sành rượu không thấy nó thú vị. |
| Nghi vấn |
If a piece of art is poorly executed, do discerning critics praise it?
|
Nếu một tác phẩm nghệ thuật được thực hiện kém, liệu các nhà phê bình tinh tường có ca ngợi nó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the art critic arrives, the gallery will have displayed a discerning selection of modern paintings.
|
Vào thời điểm nhà phê bình nghệ thuật đến, phòng trưng bày sẽ trưng bày một tuyển chọn sáng suốt các bức tranh hiện đại. |
| Phủ định |
By next year, he won't have developed a discerning taste for classical music, preferring pop music instead.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ không phát triển được gu thưởng thức âm nhạc cổ điển tinh tế, thay vào đó anh ấy thích nhạc pop hơn. |
| Nghi vấn |
Will the chef have created a truly discerning menu by the end of the month?
|
Đến cuối tháng, đầu bếp có tạo ra một thực đơn thực sự tinh tế không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been discerning in her choice of investments, leading to significant profits.
|
Cô ấy đã sáng suốt trong việc lựa chọn đầu tư, dẫn đến lợi nhuận đáng kể. |
| Phủ định |
He had not been discerning enough when he accepted the job offer, and he later regretted it.
|
Anh ấy đã không đủ sáng suốt khi chấp nhận lời mời làm việc, và sau đó anh ấy đã hối hận. |
| Nghi vấn |
Had they been discerning enough to recognize the potential danger before it was too late?
|
Họ đã đủ sáng suốt để nhận ra mối nguy hiểm tiềm ẩn trước khi quá muộn phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art critic has always been discerning in his reviews.
|
Nhà phê bình nghệ thuật luôn luôn sáng suốt trong các bài đánh giá của mình. |
| Phủ định |
She hasn't been very discerning in her choice of friends lately.
|
Gần đây, cô ấy không sáng suốt lắm trong việc chọn bạn bè. |
| Nghi vấn |
Has he been discerning enough to recognize the subtle differences in the wines?
|
Anh ấy có đủ sáng suốt để nhận ra sự khác biệt tinh tế giữa các loại rượu không? |