perceptively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự hiểu biết nhanh chóng về mọi thứ.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a quick understanding of things.
Ví dụ Thực tế với 'Perceptively'
-
"She perceptively noticed the subtle changes in his behavior."
"Cô ấy đã nhận thấy một cách tinh ý những thay đổi nhỏ trong hành vi của anh ấy."
-
"The critic perceptively analyzed the film's underlying themes."
"Nhà phê bình đã phân tích một cách sâu sắc những chủ đề ngầm của bộ phim."
-
"He perceptively understood the company's needs."
"Anh ấy đã hiểu một cách thấu đáo nhu cầu của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: perceptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perceptively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perceptively' nhấn mạnh khả năng nhận thức, thấu hiểu một vấn đề một cách nhanh nhạy và sâu sắc hơn mức bình thường. Nó thường được dùng để miêu tả cách ai đó nhận ra những điều tinh tế, ẩn ý hoặc những khía cạnh mà người khác có thể bỏ qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptively'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To analyze the situation perceptively is to understand the nuances others miss.
|
Phân tích tình huống một cách sâu sắc là hiểu được những sắc thái mà người khác bỏ lỡ. |
| Phủ định |
Not to respond perceptively to customer feedback is a strategic error.
|
Không phản hồi một cách thấu đáo các phản hồi của khách hàng là một sai lầm chiến lược. |
| Nghi vấn |
Why choose not to act perceptively when the evidence is so clear?
|
Tại sao lại chọn không hành động một cách sáng suốt khi bằng chứng đã quá rõ ràng? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She perceptively noticed the subtle change in his behavior yesterday.
|
Cô ấy đã nhận thấy một cách tinh tế sự thay đổi nhỏ trong hành vi của anh ấy ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't perceptively analyze the data, leading to an incorrect conclusion.
|
Anh ấy đã không phân tích dữ liệu một cách sâu sắc, dẫn đến một kết luận không chính xác. |
| Nghi vấn |
Did you perceptively sense the tension in the room?
|
Bạn có cảm nhận được một cách tinh tế sự căng thẳng trong phòng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had listened more perceptively to his advice; I would be in a better position now.
|
Tôi ước tôi đã lắng nghe lời khuyên của anh ấy một cách sâu sắc hơn; giờ tôi đã ở một vị trí tốt hơn rồi. |
| Phủ định |
If only she hadn't judged him so perceptively, maybe he wouldn't wish he had stayed silent.
|
Giá như cô ấy không đánh giá anh ấy sâu sắc như vậy, có lẽ anh ấy đã không ước mình im lặng. |
| Nghi vấn |
If only they could perceptively understand how their decision affects others, would they still make the same choice?
|
Giá như họ có thể hiểu một cách sâu sắc quyết định của họ ảnh hưởng đến người khác như thế nào, liệu họ có còn đưa ra lựa chọn tương tự không? |