observational
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc dựa trên sự quan sát.
Definition (English Meaning)
Relating to or based on observation.
Ví dụ Thực tế với 'Observational'
-
"The study employed observational methods to gather data on children's behavior."
"Nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp quan sát để thu thập dữ liệu về hành vi của trẻ em."
-
"Observational studies are crucial in understanding natural phenomena."
"Các nghiên cứu quan sát rất quan trọng trong việc hiểu các hiện tượng tự nhiên."
-
"Observational data was collected over a period of five years."
"Dữ liệu quan sát đã được thu thập trong khoảng thời gian năm năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: observational
- Adverb: observationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'observational' thường được dùng để mô tả các nghiên cứu, phương pháp hoặc dữ liệu thu thập được thông qua việc quan sát một cách cẩn thận và có hệ thống. Nó nhấn mạnh tính khách quan và dựa trên bằng chứng thực tế. So sánh với 'theoretical' (lý thuyết), 'observational' tập trung vào những gì có thể được nhìn thấy hoặc đo lường trực tiếp, thay vì suy đoán hay giả định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Observational of' thường đi kèm với đối tượng hoặc hiện tượng được quan sát (ví dụ: observational of behavior). 'Observational in' thường chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự quan sát diễn ra (ví dụ: observational in studies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observational'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scientist is observational, they record details accurately.
|
Nếu nhà khoa học có tính quan sát, họ ghi lại chi tiết một cách chính xác. |
| Phủ định |
If students are not observationally skilled, they don't notice subtle changes in the experiment.
|
Nếu học sinh không có kỹ năng quan sát tốt, họ không nhận thấy những thay đổi nhỏ trong thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
If you are observational, do you immediately note discrepancies in the data?
|
Nếu bạn có khả năng quan sát, bạn có nhận thấy ngay những sự khác biệt trong dữ liệu không? |