(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsessive-compulsive disorder
C1

obsessive-compulsive disorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn ám ảnh cưỡng chế chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsessive-compulsive disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn tâm thần trong đó người bệnh có những suy nghĩ, cảm xúc, ý tưởng, cảm giác không mong muốn và lặp đi lặp lại (ám ảnh), hoặc những hành vi thúc đẩy họ phải làm điều gì đó lặp đi lặp lại (cưỡng chế).

Definition (English Meaning)

A mental disorder in which people have unwanted and repeated thoughts, feelings, ideas, sensations (obsessions), or behaviors that drive them to do something over and over (compulsions).

Ví dụ Thực tế với 'Obsessive-compulsive disorder'

  • "Obsessive-compulsive disorder can significantly impact a person's daily life."

    "Rối loạn ám ảnh cưỡng chế có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của một người."

  • "She was diagnosed with obsessive-compulsive disorder after struggling with intrusive thoughts for years."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế sau nhiều năm phải vật lộn với những suy nghĩ xâm nhập."

  • "Therapy can be an effective treatment for obsessive-compulsive disorder."

    "Liệu pháp tâm lý có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsessive-compulsive disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obsessive-compulsive disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

OCD(OCD (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Obsessive-compulsive disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) là một tình trạng mãn tính. Mức độ nghiêm trọng có thể dao động, và có thể điều trị bằng liệu pháp và/hoặc thuốc. Cần phân biệt với các hành vi có tính chất nghi thức khác, hoặc các sở thích đặc biệt, vốn không gây ra sự khổ sở đáng kể cho người thực hiện hoặc những người xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' để mô tả những ám ảnh hoặc cưỡng chế cụ thể mà một người mắc OCD trải qua. Ví dụ: 'He suffers from obsessive-compulsive disorder with a focus on cleanliness.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsessive-compulsive disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)